1
|
NAC00196393
|
dung-m#&Dựng làm bằng vải dệt thoi đã được tráng với polyurthane, (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
TORAY INTERNATIONAL.,INC
|
2022-12-02
|
CHINA
|
800 MTR
|
2
|
NAC00196393
|
khoen-pcs#&Khoen bằng nhựa (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
TORAY INTERNATIONAL.,INC
|
2022-12-02
|
CHINA
|
6800 PCE
|
3
|
NAC00196393
|
khoachan#&Khóa chặn bằng nhựa (hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
TORAY INTERNATIONAL.,INC
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12996 PCE
|
4
|
030122AGL211227374
|
V-POLY-59"#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester 100% khổ 59 inch,85gsm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
BROS INDUSTRIAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1894 YRD
|
5
|
030122AGL211227374
|
V-POLY-59"#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester 100% khổ 59 inch,175gsm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
BROS INDUSTRIAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
922 YRD
|
6
|
030122AGL211227374
|
V-POLY-57"#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester 100% khổ 57 inch,100gsm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
BROS INDUSTRIAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2944 YRD
|
7
|
030122AGL211227374
|
V-POLY-59"#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester 100% khổ 59 inch,230gsm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
BROS INDUSTRIAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
39389 YRD
|
8
|
030122AGL211227374
|
V-POLY-63"#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester 100% khổ 63 inch,140gsm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
BROS INDUSTRIAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
180 YRD
|
9
|
030122AGL211227374
|
BO-THUN#&Bo thun ,400 GSM, khổ 68 inch (làm từ vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm ),hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
BROS INDUSTRIAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
602.7 YRD
|
10
|
030122AGL211227374
|
BO-THUN#&Bo thun ,400 GSM, khổ 68 inch (làm từ vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm ),hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư AN PHáT
|
BROS INDUSTRIAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4981.3 YRD
|