1
|
220322S00155355
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,trọng lượng 43 GSM,khổ dài 1800 m,rộng 2000 mm, chống tĩnh điện dùng sx vật tư y tế.Mã hàng:SCD5033F-7618ST1.Hsx: PGI Nonwovens(China) co.,ltd. Mới:100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
PGI NONWOVENS (CHINA) CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
4030 KGM
|
2
|
220322S00155355
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,trọng lượng 43 GSM,khổ dài 1800 m,rộng 1800 mm, chống tĩnh điện dùng sx vật tư y tế.Mã hàng:SCD5033F-5918ST1.Hsx: PGI Nonwovens(China) co.,ltd. Mới:100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
PGI NONWOVENS (CHINA) CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2502 KGM
|
3
|
220322S00155355
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,trọng lượng 43 GSM,khổ dài 1800 m,rộng 1200 mm, chống tĩnh điện dùng sx vật tư y tế.Mã hàng:SCD5033F-2918ST1.Hsx: PGI Nonwovens(China) co.,ltd. Mới:100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
PGI NONWOVENS (CHINA) CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2418 KGM
|
4
|
220322S00155355
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,trọng lượng 43 GSM,khổ dài 1800 m,rộng 1600 mm, chống tĩnh điện dùng sx vật tư y tế.Mã hàng:SCD5033F-1318ST1.Hsx: PGI Nonwovens(China) co.,ltd. Mới:100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
PGI NONWOVENS (CHINA) CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
4960 KGM
|
5
|
220322S00155355
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,trọng lượng 43 GSM,khổ dài 1800 m,rộng 1400 mm, chống tĩnh điện dùng sx vật tư y tế.Mã hàng:SCD5033F-0918ST1.Hsx: PGI Nonwovens(China) co.,ltd. Mới:100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
PGI NONWOVENS (CHINA) CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1944 KGM
|
6
|
220322S00155355
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,trọng lượng 35 GSM,khổ dài 2500 m,rộng 1600 mm, chống tĩnh điện dùng sx vật tư y tế.Mã hàng:SCD5686B-1325ST1.Hsx: PGI Nonwovens(China) co.,ltd. Mới:100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
PGI NONWOVENS (CHINA) CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
5040 KGM
|
7
|
220322S00155841
|
Vải không dệt SMSPE từ filament nhân tạo, trọng lượng 130 GSM, khổ dài 1.6m, màu xanh, thấm hút dùng để sản xuất vật tư y tế. Hãng sx: Jiangyin Jianfa Special Textile Co.,ltd. Mới: 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
JIANGYIN JIANFA SPECIAL TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
41600 MTK
|
8
|
210322S00156477
|
Vải không dệt PE+SPP từ filament nhân tạo, trọng lượng 62 GSM, khổ dài 1500m,rộng 200 cm, chống thấm hút dùng để sản xuất vật tư y tế. Hãng sx: Taizhou Joinkona Import& Eport co.,ltd. Mới: 100%. FOC
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
TAIZHOU JOINKONA IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
280 MTK
|
9
|
210322S00156477
|
Vải không dệt PE+SPP từ filament nhân tạo, trọng lượng 62 GSM, khổ dài 1500m,rộng 200 cm, chống thấm hút dùng để sản xuất vật tư y tế. Hãng sx: Taizhou Joinkona Import& Eport co.,ltd. Mới: 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
TAIZHOU JOINKONA IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
42000 MTK
|
10
|
210322S00156477
|
Vải không dệt PE+SPP từ filament nhân tạo, trọng lượng 62 GSM, khổ dài 1500m,rộng 150 cm, chống thấm hút dùng để sản xuất vật tư y tế. Hãng sx: Taizhou Joinkona Import& Eport co.,ltd. Mới: 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Y Tế STEVIMED
|
TAIZHOU JOINKONA IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
45000 MTK
|