1
|
310122KMTCTAO6015063
|
SODIUM CYANIDE (NaCN). CAS:143-33-9. KBHC số: HC2022005369, Giấy phép số :287/GP-BCT. Dùng trong công nghiệp xi mạ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
HEBEI CHENGXIN CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
20422914065116
|
Potassium Permanaganate (KMnO4),cas: 7722-64-7: Hóa chất dùng trong công nghiệp. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
GUANGDONG HANGXIN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
20 TNE
|
3
|
100422COAU7237717590
|
Potassium Permanaganate (KMnO4),cas: 7722-64-7: Hóa chất dùng trong công nghiệp. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
GUANGDONG HANGXIN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20 TNE
|
4
|
080422AQDHCL9AXS0200
|
SODIUM CYANIDE (NaCN). CAS:143-33-9. KBHC số:HC2022020998, Giấy phép số :287/GP-BCT. Dùng trong công nghiệp xi mạ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
HEBEI CHENGXIN CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
220222A78CX01218
|
Potassium Permanaganate (KMnO4),cas: 7722-64-7: Hóa chất dùng trong công nghiệp. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
GUANGDONG HANGXIN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
20 TNE
|
6
|
180122913579433
|
Potassium Permanaganate (KMnO4),cas: 7722-64-7: Hóa chất dùng trong công nghiệp. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
GUANGDONG HANGXIN TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
20 TNE
|
7
|
030122KMTCTAO5961208
|
SODIUM CYANIDE (NaCN). CAS:143-33-9. KBHC số: HC2022003058, Giấy phép số :287/GP-BCT. Dùng trong công nghiệp xi mạ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
HEBEI CHENGXIN CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
091121KMTCTAO5836050
|
SODIUM CYANIDE (NaCN). CAS:143-33-9. KBHC số: HC2021061847, Giấy phép số :287/GP-BCT. Dùng trong công nghiệp xi mạ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
HEBEI CHENGXIN CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
271021KMTCTAO5805415
|
SODIUM CYANIDE (NaCN). CAS:143-33-9. KBHC số: HC2021059429, Giấy phép số :287/GP-BCT. Dùng trong công nghiệp xi mạ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
HEBEI CHENGXIN CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
24000 KGM
|
10
|
021021KMTCTAO5731688
|
SODIUM CYANIDE (NaCN). CAS:143-33-9. KBHC số: HC2021053716, Giấy phép số :287/GP-BCT. Dùng trong công nghiệp xi mạ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
HEBEI CHENGXIN CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
24000 KGM
|