1
|
Xuyên khung (đã thái cắt) (Thân rễ); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-CXP-1907225; NSX: 15/07/2019; HSD: 14/07/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
80 KGM
|
2
|
Xích thược (Rễ); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-CS-1907198; NSX: 16/07/2019; HSD: 15/07/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
Tục đoạn (Rễ); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-XD-1907188; NSX: 11/7/2019; HSD:10/7/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
104 KGM
|
4
|
Tri mẫu (Thân rễ); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-ZM-1907183; NSX: 16/07/2019; HSD: 15/07/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
900 KGM
|
5
|
Thương nhĩ tử (Quả); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-CEZ-1907169; NSX: 18/07/2019; HSD: 17/07/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
Thông thảo (đã thái cắt) (Lõi thân); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-TCP-1907231; NSX: 16/07/2019; HSD: 15/07/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
80 KGM
|
7
|
Thiên hoa phấn (Rễ); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-THF-1907160; NSX: 19/07/2019; HSD: 18/07/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
Táo nhân (Hạt); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-SZR-1907153; NSX: 18/07/2019; HSD: 17/07/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
Tần giao (đã thái cắt) (Rễ); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-QJP-1907230; NSX: 12/7/2019; HSD: 11/7/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
80 KGM
|
10
|
Tân di (Hoa); Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô, số lô: YL-XY-1907150; NSX: 11/7/2019; HSD: 10/7/2020; Hàng khô, mới 100%; hàng nuôi trồng
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu Việt Nam
|
CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-10-08
|
CHINA
|
50 KGM
|