1
|
010122QDCLI2107396
|
Ống dẫn gas dân dụng TVG-HC60TL bằng nhựa mềm PVC dùng cho bếp gas,không kèm phụ kiện.Quy cách: phi trong10mm,phi ngoài18mm,60m/cuộn.Áp suất sử dụng:30Bar, áp suất phá hủy:120Bar.Mới100%(1Cuộn=1Cái)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
CHANGLE XINWANDA PLASTIC AND RUBBER CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
400 PCE
|
2
|
010122QDCLI2107396
|
Ống dẫn gas dân dụng TVG-HC50TL bằng nhựa mềm PVC dùng cho bếp gas,không kèm phụ kiện. Quy cách: phi trong9.5mm,phi ngoài16mm,50m/cuộn.Áp suất sử dụng:30Bar, áp suất phá hủy:90Bar.Mới100%(1Cuộn=1Cái)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
CHANGLE XINWANDA PLASTIC AND RUBBER CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
450 PCE
|
3
|
010122QDCLI2107396
|
Ống dẫn gas dân dụng TVG-HC45TV bằng nhựa mềm PVC dùng cho bếp gas,không kèm phụ kiện.Quy cách: phi trong9.5mm,phi ngoài15.5mm,45m/cuộn.Áp suất sử dụng:20Bar, áp suất phá hủy:60Bar.Mới100%(1Cuộn=1Cái)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
CHANGLE XINWANDA PLASTIC AND RUBBER CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2300 PCE
|
4
|
010122QDCLI2107396
|
Ống dẫn gas dân dụng TVG-HD45TV bằng nhựa mềm PVC dùng cho bếp gas,không kèm phụ kiện.Quy cách: phi trong9.5mm,phi ngoài15mm,45m/cuộn.Áp suất sử dụng:10Bar, áp suất phá hủy:30Bar.Mới100%(1Cuộn=1Cái)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
CHANGLE XINWANDA PLASTIC AND RUBBER CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
550 PCE
|
5
|
311221QDHPH2107429
|
Ống dẫn gas dân dụng TVG-HC45TV bằng nhựa mềm PVC dùng cho bếp gas,không kèm phụ kiện.Quy cách: phi trong9.5mm,phi ngoài15.5mm,45m/cuộn.Áp suất sử dụng:20Bar, áp suất phá hủy:60Bar.Mới100%(1Cuộn=1Cái)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
CHANGLE XINWANDA PLASTIC AND RUBBER CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1200 PCE
|
6
|
311221QDHPH2107429
|
Ống dẫn gas dân dụng LATING-TV1 bằng nhựa mềm PVC dùng cho bếp gas,không kèm phụ kiện.Quy cách: phi trong9.5mm,phi ngoài15.5mm,45m/cuộn.Áp suất sử dụng:20Bar, áp suất phá hủy:60Bar.Mới100%(1Cuộn=1Cái)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
CHANGLE XINWANDA PLASTIC AND RUBBER CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
752 PCE
|
7
|
230122LSZSGN220312
|
Thanh trượt Bi-Fold Doort; Chất liêu: bằng nhôm; Kích thước: dài 3m; thiết bị dùng trong cửa; Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
GUANGZHOU MONZ HARDWARE LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
230122LSZSGN220312
|
Bộ Bánh xe trượt dùng trong cửa Bifold Door, Bánh xe bằng sắt và nhựa; Hàng mới 100% 1 bộ = 1 cái; Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
GUANGZHOU MONZ HARDWARE LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
181121LNBHPH213431
|
Máy lọc và làm nóng lạnh nước H04 (with 5gallon bottom loading and soda water),CS:500W-150W,KT:470x390x1390mm;Hiệu:HIDROTEK,NămSX: 2021;Hoạt động bằng điện;Dùng trong gia đình;Hàng mẫu;Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
NINGBO HIDROTEK CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
181121LNBHPH213431
|
Máy lọc và làm nóng lạnh nước H04 (with uf system and soda water); CS: 500W-150W, KT: 470x390x1390mm; Hiệu: HIDROTEK, NămSX: 2021; Hoạt động bằng điện; Dùng trong gia đình; Hàng mẫu; Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THUậN VIệT
|
NINGBO HIDROTEK CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
2 PCE
|