1
|
SF1148020125385
|
Trục khuỷu không nhãn hiệu dùng cho động cơ thủy dưới 22,38KW - hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
WANG DEMING
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
11262167243
|
Mô tơ,Motor-Model: A6VM200EP2D/Power:63W VAB0270PB,dùng cho tàu biển,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
11262167243
|
Máy nén khí,Compressor-ZBM50-2HP / 1,5KW,dùng cho tàu biển,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
11262167243
|
Vòng đệm hãm-Seal Pack,dùng cho tàu biển,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
82814269625
|
Bộ cảm biến nhiệt độ,Temparature Sensor,50907-21-396/50907-21-323, hàng dùng cho tàu biển,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
11 PCE
|
6
|
82814269625
|
Thiết bị đo áp suất,Pressure Transmitter-50907-21-156, hàng dùng cho tàu biển,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
9 PCE
|
7
|
82814269625
|
Bộ điều nhiệt cho nước làm mát,Thermostatic element for LT cooling water-51605-09-062 ,hàng dùng cho tàu biển,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
82814269625
|
Bộ đo giới hạn tốc độ,Servo-limiter unit-51309-20H-34,dùng cho tàu biển,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
82814269625
|
Cảm biến tốc độ,Speed pick UP-50907-21-107,dùng cho tàu biển,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
82814269625
|
Chốt xi lanh,Cylindrical pin-51402-26H-094,dùng cho tàu biển,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Vương
|
RMS MARINE SERVICE COMPANY LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
50 PCE
|