1
|
170619TABI90068400
|
HDGCSSBMT0.20*1219MM#&Thép cuộn mạ nhôm kẽm không hợp kim C<0.1%, kích thước cuộn : 0.20*1219mm, mác thép: SGCC, tiêu chuẩn: JIS G3321, hàng mới 100%, xuất xứ : Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
SHANDONG SUOLITE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
148.07 TNE
|
2
|
170619TABI90068400
|
HDGCSSBMT0.20*1219MM#&Thép cuộn mạ nhôm kẽm không hợp kim C<0.1%, kích thước cuộn : 0.20*1219mm, hàng mới 100%, xuất xứ : Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
SHANDONG SUOLITE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
148.07 TNE
|
3
|
290419TABI90046800
|
HDGCSSBMT0.20*1219MM#&Thép cuộn mạ nhôm kẽm không hợp kim C<0.1%, kích thước cuộn : 0.20*1219mm, hàng mới 100%, xuất xứ : Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
SHANDONG SUOLITE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
181.76 TNE
|
4
|
040419EGLV140917415529
|
HDGCSSBMT0.20*1219MM#&Thép cuộn mạ nhôm kẽm không hợp kim C<0.1%, kích thước cuộn : 0.20*1219mm, hàng mới 100%, xuất xứ : Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
SHANDONG SUOLITE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
189.32 TNE
|
5
|
130319MCB825459
|
HDGCSSBMT0.70*1219MM#&Thép cuộn mạ nhôm kẽm không hợp kim C<0.1%, kích thước cuộn : 0.70*1219mm, hàng mới 100%, xuất xứ : Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
JIANGSU DALISHEN SCIENCE &TECHNOLOGY STOCK CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
96.69 TNE
|
6
|
130319MCB825459
|
HDGCSSBMT0.65*1219MM#&Thép cuộn mạ nhôm kẽm không hợp kim C<0.1%, kích thước cuộn : 0.65*1219mm, hàng mới 100%, xuất xứ : Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
JIANGSU DALISHEN SCIENCE &TECHNOLOGY STOCK CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
43.56 TNE
|
7
|
130319MCB825459
|
HDGCSSBMT0.40*1219MM#&Thép cuộn mạ nhôm kẽm không hợp kim C<0.1%, kích thước cuộn : 0.40*1219mm, hàng mới 100%, xuất xứ : Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
JIANGSU DALISHEN SCIENCE &TECHNOLOGY STOCK CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
74.2 TNE
|
8
|
130319MCB825459
|
HDGCSSBMT0.35*1219MM#&Thép cuộn mạ nhôm kẽm không hợp kim C<0.1%, kích thước cuộn : 0.35*1219mm, hàng mới 100%, xuất xứ : Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
JIANGSU DALISHEN SCIENCE &TECHNOLOGY STOCK CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
76.37 TNE
|
9
|
171218EGLV 140801611411
|
PHDBMTGR0.16X900MM#&Thép cuộn mạ màu không hợp kim C< 0.1%, kích thước cuộn: 0.16*900 mm, màu xám, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
SHANDONG SUOLITE INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
158.46 TNE
|
10
|
311218SITGTASG651037
|
HDGCSSBMT0.20*1219MM#&Thép cuộn mạ nhôm kẽm không hợp kim C<0.1%, kích thước cuộn : 0.20*1219mm, hàng mới 100%, xuất xứ : Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT ĐộC LậP
|
SHANDONG SUOLITE INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
170.86 TNE
|