1
|
250519ASHVHLH9111896
|
Thuốc kháng sinh chống nhiễm khuẩn Benzylpenicillin sodium Inj (dưới dạng Benzylpenicilin natri,1.000.000 IU);Hộp 50 lọ,bột pha tiêm;VN-20522-17;Lot:1905045011,1905045012,1905045021,1905045022.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN
|
HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD, GENERAL PHARM. FACTORY
|
2019-06-04
|
CHINA
|
10080 UNK
|
2
|
200519ASHVHKB9100052
|
Thuốc kháng sinh Harbitaxime (Cefotaxime sodium,1gCefotaxime);Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất 5ml bột pha tiêm; VN-15656-12; Lot: ; A1904703-1, A1904703-2;NSX: 12/04/2019;HD: 11/04/2021, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN
|
HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD, GENERAL PHARM. FACTORY
|
2019-05-27
|
CHINA
|
98200 UNK
|
3
|
130519SITGSHHPV00183
|
Thuốc kháng sinh Gentamicin Sulphate Injection 80mg/2ml(Gentamicin,dưới dạng Gentamicin sulphat,80mg/2ml),hộp 10 ống 2ml,dung dịch tiêm,Visa:VN-20943-18,Lot:190420,NSX:20/04/2019,HD:19/04/2022.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN
|
JIN YANG PHARM. CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
50600 UNK
|
4
|
130519SITGSHHPV00183
|
Thuốc kháng sinh Gentamicin Sulphate Injection 80mg/2ml(Gentamicin,dưới dạng Gentamicin sulphat,80mg/2ml),hộp 10 ống 2ml,dung dịch tiêm,Visa:VN-20943-18,Lot:190420,NSX:20/04/2019,HD:19/04/2022.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN
|
JIN YANG PHARM. CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
50600 UNK
|
5
|
160119SITGSHHPT43720
|
Thuốc kháng sinh Gentamicin Sulphate Injection 80mg/2ml(Gentamicin,dưới dạng Gentamicin sulphat,80mg/2ml), hộp 10 ống 2ml,dung dịch tiêm,Visa:VN-20943-18,Lot:181211,NSX:11/12/2018,HD:10/12/2021.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN
|
HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD, GENERAL PHARM. FACTORY
|
2019-01-22
|
CHINA
|
50600 UNK
|
6
|
030119YMLUI236057563
|
Thuốc kháng sinh Harbitaxime bột pha tiêm (Cefotaxime sodium,1gCefotaxime);Hộp 1 lọ+1 ống nước cất 5ml;VN-15656-12; Lot:A1812701-1;NSX:02/12/2018;HD:01/12/2020;mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN
|
HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD, GENERAL PHARM. FACTORY
|
2019-01-15
|
CHINA
|
101400 UNK
|
7
|
180918SITGSHHPT40741
|
Thuốc kháng sinh Gentamicin Sulphate Injection 80mg/2ml (Gentamicin,dưới dạng Gentamicin sulphat,80mg/2ml), hộp 10 ống 2ml,dung dịch tiêm,Visa:VN-20943-18,Lot:180718,NSX:18/07/2018,HD:17/07/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN
|
HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD, GENERAL PHARM. FACTORY
|
2018-09-25
|
CHINA
|
50000 UNK
|
8
|
250818YMLUI236042788
|
Thuốc kháng sinh chống nhiễm khuẩn Benzylpenicillin sodium Inj (dưới dạng Benzylpenicilin natri,1.000.000 IU);Hộp 50 lọ,bột pha tiêm;VN-20522-17;Lot:1808065011,1808065012,1808065021,1808065022.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN
|
HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD, GENERAL PHARM. FACTORY
|
2018-09-06
|
CHINA
|
10000 UNK
|
9
|
070718SITGTXHP232418
|
Thuốc điều trị tuần hoàn não dung dịch tiêm Leviron (Piracetam 200mg/ml), Hộp 10 ống dung dịch tiêm, Visa No: VN-12516-11, Số lô: 180501, NSX: 31/05/2018, HD: 30/05/2021.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM Hà LAN
|
HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD, GENERAL PHARM. FACTORY
|
2018-07-21
|
CHINA
|
120000 UNK
|
10
|
230618SITGTXHP230898
|
Thuốc điều trị tuần hoàn não dung dịch tiêm Leviron (Piracetam 200mg/ml), Hộp 10 ống dung dịch tiêm, Visa No: VN-12516-11, Số lô: 180301, NSX: 01/03/2018, HD: 28/02/2021.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Hà Lan
|
HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD, GENERAL PHARM. FACTORY
|
2018-07-07
|
CHINA
|
60000 UNK
|