1
|
051221HPJT03
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước :6 x 1500 x cuộn (mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP H T S
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
58820 KGM
|
2
|
051221HPJT03
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước :5 x 1500 x cuộn (mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP H T S
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
118530 KGM
|
3
|
051221HPJT03
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước :4 x 1500 x cuộn (mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP H T S
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
88800 KGM
|
4
|
051221HPJT03
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước :3 x 1500 x cuộn (mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP H T S
|
ZHEJIANG ZHONGTUO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
115050 KGM
|
5
|
240121TW2103JT18
|
Thép tấm, hợp kim CR, hàm lương CR > 0.3%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B-CR, KT: ( 12;14;16;18;20;25 )mm x 2000mm x 12000mm,mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP H T S
|
HANGZHOU COGENERATION( HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-19
|
CHINA
|
504912 KGM
|
6
|
100121HPXG25/32
|
Thép tấm, hợp kim CR, hàm lương CR > 0.3%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép ASTM A572 GR50, KT: (12;14;16;20;22;25;30 )mm x 2000mm x 12000mm,mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP H T S
|
HANGZHOU COGENERATION( HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-01-28
|
CHINA
|
638306 KGM
|
7
|
100121HPXG25/32
|
Thép tấm, hợp kim TI, hàm lương TI > 0.05%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép ASTM A36TI, KT: ( 12;14;16;20;22;25;30;40 )mm x 2000mm x 12000mm,mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP H T S
|
HANGZHOU COGENERATION( HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-01-28
|
CHINA
|
831792 KGM
|
8
|
310720HPXG28
|
Thép tấm, hợp kim CR, hàm lương CR > 0.3%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400CR,JIS G3101, KT: (5.8;7.8;9.8 )mm x 1500mm x 6000mm,mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép H T S
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
786705 KGM
|
9
|
310720HPXG28
|
Thép tấm, hợp kim CR, hàm lương CR > 0.3%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400CR,JIS G3101, KT: (5.8;7.8;9.8 )mm x 1500mm x 6000mm.
|
Công Ty Cổ Phần Thép H T S
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
786705 KGM
|
10
|
310720HPXG28
|
Thép tấm, hợp kim CR, hàm lương CR > 0.3%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400CR, KT: (5.8;7.8;9.8 )mm x 1500mm x 6000mm.
|
Công Ty Cổ Phần Thép H T S
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
786705 KGM
|