1
|
TN#&Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp,/DISPERSE BLACK ECO-SI ( hàng chuyển tiêu thụ nội địa theo tờ khai 102746838350/E31 ngày 09/07/2019, dòng 1)
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
CONG TY CO PHAN SY VINA
|
2022-11-01
|
CHINA
|
45.84 KGM
|
2
|
040222S00151127
|
VP01#&VẢI THÔ YP53 :100% POLY KHÔ 165CM WARP :P35D/144F SD DTY WEFTA: P35D/144F SD DTY WIDTH:165CM 11214*132T 52GSM P100%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
SUZHOU HAIG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10497 MTR
|
3
|
291221WHF2021121218
|
HV25#&Sợi 100% cotton/ YARN 100% COTTON NE 60/2 COMBED COMPACT FOR WEAVING
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
SANYANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10420.8 KGM
|
4
|
280322WHF2022031146
|
MP02#&Vải khăn lông dùng để may khăn (chưa tẩy trắng) 89% polyester 11% polyamide item SP07 : Khổ 170cm / SP07 INGREY.WEIGHT: 250 GSM. WIDTH:170 CM (10,304 YDS) #&1.59 USD/Y. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
INTERMARU INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
9422 MTR
|
5
|
160422YMLUI232213423
|
TN#&Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp / Lonsperse Black NP-SI
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
HWA JIN HI-CHEM CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
9000 KGM
|
6
|
78434133374
|
VN04#&Vải thô Nylon các loại/ Vải dệt thoi 87% nylon 13% spandex -Nylon 2way 87%N 13%SP INGREY specification 70D+40SP/48F*70D+40SP/48F 140G/M2 185CM (SN107A) (dạng Cuộn 3 cuộn), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
JOWTEX CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
534 MTR
|
7
|
080422SNLCXMVL000609
|
HV06#&Sợi filament tổng hợp sợi poly pha nylon/ NP DTY 160D/72F SD RW 18PCT NYLON/82PCT POLYESTER. LOT NO.BL160-XH003A. Tờ khai kiểm hoá: 104392017921/E31 (02/12/2021). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
SHREWTON OVERSEAS PTE LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20133.58 KGM
|
8
|
080422SNLCXMVL000608
|
HV06#&Sợi filament tổng hợp sợi poly pha nylon/ NP DTY 160D/72F SD RW 18PCT NYLON/82PCT POLYESTER. LOT NO.BL160-XH003A. Tờ khai kiểm hoá: 104392017921/E31 (02/12/2021). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
SHREWTON OVERSEAS PTE LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20116.72 KGM
|
9
|
080422SNLCXMVL000610
|
HV06#&Sợi filament tổng hợp sợi poly pha nylon/ NP DTY 160D/72F SD RW 18PCT NYLON/82PCT POLYESTER. LOT NO.BL160-XH003A. Tờ khai kiểm hoá: 104392017921/E31 (02/12/2021). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
SHREWTON OVERSEAS PTE LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
20122.67 KGM
|
10
|
150322USEN2203002
|
VT01#&Vải thun dùng để dán lên một loại vải chính khác, khổ 61"/100% POLYESTER 75D/36F INTERLOCK PD KNITTED FABRICS 140G/Y 61" (42,295 YDS) #&0.57 USD/YD, số tk kiểm hoá: 104256740601 ngày 20/09/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN SY VINA
|
SHAOXING SHIHE TRADE CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
38674.55 MTR
|