1
|
260322OOLU2695033130
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel EZ) (CAS:14324-55-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1.5 TNE
|
2
|
260322OOLU2695033130
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel CBS) (CAS:95-33-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
3
|
260322OOLU2695033130
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel TMQ) (CAS:26780-96-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
3 TNE
|
4
|
260322OOLU2695033130
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel M) (CAS:149-30-4 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1 TNE
|
5
|
260322OOLU2695033130
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel DM) (CAS:120-78-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
5.5 TNE
|
6
|
190721OOLU8890124690
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel CBS) (CAS:95-33-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1 TNE
|
7
|
190721OOLU8890124690
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel EZ) (CAS:14324-55-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1.5 TNE
|
8
|
190721OOLU8890124690
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel TMQ (RD)) (CAS:26780-96-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
5 TNE
|
9
|
190721OOLU8890124690
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel DM) (CAS:120-78-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
5 TNE
|
10
|
061020TAOCB20009911JHL8
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel TMQ (RD)) (CAS:26780-96-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sản Xuất Hiệp Lực
|
OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2020-10-16
|
CHINA
|
14 TNE
|