1
|
280222SHHCM22239429
|
XANTHAN GUM PEKA P80 (Polyme tự nhiên, dạng nguyên sinh. Hóa chất làm tăng độ kết dính dùng trong ngành hóa chất công nghiệp)
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
PEAKAM AMERICAN LLC
|
2022-07-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
151221027B727675
|
NONIONIC SURFACTANT PEKA 135 (Type 604) (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt. Chất phụ gia làm nhũ trợ tan trong ngành công nghiệp hóa chất)
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
PEAKAM AMERICAN LLC
|
2021-12-22
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
773086941510
|
TÁC NHÂN THÚC ĐẨY CHO MÀU TRONG NHUỘM, IN TRONG NGÀNH DỆT : PRINTING COLOR AGENT 2021-01-26 , HÀNG MẪU MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
SHANGHAI SISUO INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
161121SHACB21043126
|
IONIC SURFACTANT PEKA 131 (Calcium Dodecylbenzene Sulfonate 70%) (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt. Chất phụ gia làm nhũ trợ tan trong ngành công nghiệp hóa chất)
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
PEAKAM AMERICAN LLC
|
2021-11-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
211021HDMUSHAZ21487319
|
XANTHAN GUM PEKA P80 (Polyme tự nhiên, dạng nguyên sinh. Hóa chất làm tăng độ kết dính dùng trong ngành hóa chất công nghiệp)
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
PEAKAM AMERICAN LLC
|
2021-10-28
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
060821TAOCB210076371
|
KINA HUMATE (Phân bón lá sinh học. Thành phần: K2O: 7%; Axit Humic: 58%; Axit Fulvic: 14%; Mn: 100 ppm; Zn: 100 ppm; Fe: 100 ppm; Cu: 100 ppm; Độ ẩm: 10%), xuất xứ Trung Quốc. Quy cách: 20Kg/bao
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
XUZHOU JINHE CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
15000 KGM
|
7
|
130821BMISHA2107177F
|
CHLORFENAPYR 98% TECH (Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi dùng trong y tế, gia dụng). Nhà Sản Xuất: Jiangsu Sinamyang Import And Export Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
130821BMISHA2107177F
|
LAMBDA CYHALOTHRIN 96%TECH (Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi dùng trong y tế, gia dụng). Nhà Sản Xuất: Jiangsu Sinamyang Import And Export Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
110721HBTCNSHA210709
|
GIBBERELLIC ACID 90% (GA3 90%) (Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng)
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
UNIFARM ENTERPRISE LIMITED
|
2021-08-13
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
773036365619
|
BỘ BIẾN TẦN, HIỆU: INOVANCE, MODEL: MD500ET37G, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kiên Nam
|
SUZHOU INOVANCE TECHNOLOGY
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|