1
|
311221BMISHA2112327F
|
Thuốc trừ sâu MITOC-HB 300WP (ACETAMIPRID 150G/KG+DINOTEFURAN 150G/KG) . Mới 100%. Phù hợp TT 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: 05/12/2021. HSD: 04/12/2023. Nhà SX: Jiangsu Chemspec Agro-Chemical Corporation
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
130122KMTCSHAI663723
|
Thuốc trừ sâu EAGLE 50WG (EMAMECTIN BENZOATE 50G/KG WG).Mới 100%.Theo TT 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: 04/01/2022. HSD: 04/01/2024. Nhà SX: Nanjing Redsun Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
RUIFERT LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
310322SITDSHSGQ251082
|
Thuốc kỹ thuật: EMAMECTIN BENZOATE 70%TC (dùng sản xuất thuốc trừ sâu). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2020/TT-BNNPTNT NSX: 01/03/2022. HSD: 01/03/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
310322SITDSHSGQ251082
|
Thuốc kỹ thuật: IMIDACLOPRID 96% TC (dùng sản xuất thuốc trừ sâu). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2020/TT-BNNPTNT NSX: 07/03/2022. HSD: 07/03/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
310322SITDSHSGQ251082
|
Thuốc kỹ thuật: TEBUCONAZOLE 97%TC (dùng sản xuất thuốc trừ bệnh). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2020/TT-BNNPTNT NSX: 06/03/2022. HSD: 06/03/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
310322SITDSHSGQ251082
|
Thuốc kỹ thuật: THIAMETHOXAM 98%TC (dùng sản xuất thuốc trừ sâu). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2020/TT-BNNPTNT NSX: 05/03/2022. HSD: 05/03/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
310322SITDSHSGQ251082
|
Thuốc kỹ thuật: LAMBDA-CYHALOTHRIN 96%TC (dùng sản xuất thuốc trừ sâu). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2020/TT-BNNPTNT NSX: 04/03/2022. HSD: 04/03/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
310322SITDSHSGQ251082
|
Thuốc kỹ thuật: INDOXACARB 95%TC (dùng sản xuất thuốc trừ sâu). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2020/TT-BNNPTNT NSX: 03/03/2022. HSD: 03/03/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
310322SITDSHSGQ251082
|
Thuốc kỹ thuật: HEXAFLUMURON 98%TC (dùng sản xuất thuốc trừ sâu). Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2020/TT-BNNPTNT NSX: 02/03/2022. HSD: 02/03/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
90422291620351
|
Thuốc trừ sâu Caymangold 33WP (Acetamiprid 25% + Imidacloprid 8%).Mới 100%.Theo TT 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: 09/03/2022. HSD: 08/03/2024. Nhà SX: Zhejiang Well-done Chemical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ CAO Hà NộI
|
AGRICROWN BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|