1
|
010322HDMUSHAZ08766700
|
Thuốc trừ sâu GOLNITOR 50WG, NSX: 29/12/2021, HSD: 29/12/2023, Hàng nhập mục 591, TT10/BNN-PTNT ( 25KG/DRUM)
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
DAQING JEFENE BIO-CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
9500 KGM
|
2
|
010322HDMUSHAZ08766700
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu EMAMECTIN BENZOATE TC 70%, NSX: 29/12/2021, HSD: 29/12/2023, Hàng nhập mục 50, TT10/BNN-PTNT ( 25kg/drum)
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
DAQING JEFENE BIO-CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
131221SITDSHSGP077959
|
Thuốc kỹ thuật PRETILACHLOR TC 95% dùng sản xuất thuốc trừ cỏ, NSX: 27/11/2021, HSD: 26/11/2023, Hàng nhập theo TT10/BNN-PTNT,(220kg/drum), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
LIONCHEM PTE LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
2200 KGM
|
4
|
131221SITDSHSGP077959
|
Thuốc trừ cỏ ALPHADAX 250WP, NSX: 05/12/2021, HSD: 04/12/2023, Hàng nhập mục 8 thuôc TT10/BNN-PTNT,(25kg/bag), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
LIONCHEM PTE LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
011121027B701604
|
Thuốc kỹ thuật TEBUCONAZOLE TC 97% dùng sản xuất thuốc trừ bệnh, NSX: 27/05/2021, HSD: 26/05/2023, Hàng nhập mục 233, TT10/BNN-PTNT ( 25KG/BAG), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
011121027B701604
|
Thuốc kỹ thuật DIFENOCONAZOLE 96%TC dùng sản xuất thuốc trừ bệnh, NSX: 26/05/2021, HSD: 25/05/2023, Hàng nhập mục 219 thuộc TT10/BNN-PTNT (25kg/BAG), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
011121027B701604
|
Thuốc kỹ thuật PROPICONAZOLE 95%TC dùng sản xuất thuốc trừ bệnh, NSX: 28/05/2021, HSD: 27/05/2023, Hàng nhập mục 219 thuộc TT10/BNN-PTNT (250kg/DRUM), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
011121027B701604
|
Thuốc trừ cỏ NOMICET 500WP, NSX: 26/09/2021, HSD: 25/09/2023, Hàng nhập mục 232 thuộc TT10/BNN-PTNT (25kg/bag), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
100621HDMUSHAZ45168200
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu LAMBDA-CYHALOTHRIN TC 96%, NSX: 13/05/2021, HSD: 12/05/2023, Hàng nhập mục 778 thuộc TT10/BNN-PTNT (25kg/drum), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
100621HDMUSHAZ45168200
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu THIAMETHOXAM TC 97%, NSX: 12/05/2021, HSD: 11/05/2023, Hàng nhập mục 709 thuộc TT10/BNN-PTNT (25kg/bag), Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Cao American
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|