1
|
220322GXSAG22035118
|
Nguyên liệu thực phẩm (mới 100%): Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 97% DC (25kg/drum). NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical. Batch: PH97-2203009, PH97-2203010, NSX: 4/3/2022, HSD: 3/3/2025
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1400 KGM
|
2
|
270521A80B049868K
|
Nguyên liệu thực phẩm (mới 100%): Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 97% DC (25kg/drum). NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. Batch No: PH97-2006018, NSX: 25/6/2020, HSD: 24/6/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-05-06
|
CHINA
|
750 KGM
|
3
|
160320OOLU2111532420E
|
Nguyên liệu thực phẩm (mới 100%): Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 97% DC (25kg/drum). NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. Batch No: PH97-2003012, NSX: 8/3/2020, HSD: 7/3/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-03-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
270119EURFL19115049SGN
|
Nguyên liệu thực phẩm: L-Lysine Monohydrochloride, CAS: 657-27-2, Batch No.: 1901080135 (NSX: 08/01/2019; HSD: 07/01/2021), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
FAMOUS MERIT CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
270119EURFL19115049SGN
|
Nguyên liệu thực phẩm: L-Lysine Monohydrochloride, CAS: 657-27-2, Batch No.: 1901080135 (NSX: 08/01/2019; HSD: 07/01/2021), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
FAMOUS MERIT CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
180819SITGNBCL301823F
|
Nguyên liệu thực phẩm (mới 100%): Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 97% DC (25Kgs/drum) NSX:Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd, batch no: PH97-1904005, NSX: 02/04/2019, HSD: 01/04/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
700 KGM
|
7
|
050419SITGNBCL301623H
|
Nguyên liệu thực phẩm (mới 100%): Thiamine Hydrochloride (Vitamin B1). Batch No.: TH18123048C, NSX: 16/12/2018, HSD: 15/12/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-04-09
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
140319KMTCNBO822131P
|
Nguyên liệu thực phẩm (mới 100%): Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 97% DC, batch no.: PH97-1903002, PH97-1903003, NSX: 01/03/2019, HSD: 28/02/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-03-19
|
CHINA
|
1400 KGM
|
9
|
111118GXSAG18114180
|
Nguyên liệu thực phẩm (mới 100%): Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 97% DC, batch no.: PH97-1811003, NSX: 28/10/2018, HSD: 27/10/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2018-11-21
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
SITGNBCL301076T
|
Nguyên liệu thực phẩm (mới 100%): Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 97% DC, batch no.: PH97-1805013, NSX: 06/05/2018, HSD: 05/05/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT Và THựC PHẩM QUANG MINH
|
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2018-06-18
|
CHINA
|
425 KGM
|