1
|
101221SITTADHP040554
|
Thuốc trừ bệnh Pirastar 183SE (Pyraclostrobin 133g/L + Epoxiconazole 50g/L). Theo TT 10/2020/TT-BNNPTNT. Mới 100%. Ngày SX: 24/112021.HSD: 24/11/2023. Nhà SX: SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2000 LTR
|
2
|
101221SITTADHP040554
|
Thuốc trừ bệnh Pirastar 183SE (Pyraclostrobin 133g/L + Epoxiconazole 50g/L). Theo TT 10/2020/TT-BNNPTNT. Mới 100%. Ngày SX: 24/112021.HSD: 24/11/2023. Nhà SX: SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1200 LTR
|
3
|
101221SITTADHP040554
|
Thuốc trừ bệnh Pirastar 183SE (Pyraclostrobin 133g/L + Epoxiconazole 50g/L). Theo TT 10/2020/TT-BNNPTNT. Mới 100%. Ngày SX: 24/112021.HSD: 24/11/2023. Nhà SX: SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
801.6 LTR
|
4
|
180122DGCL22010020
|
Thuốc trừ sâu ABACARE 5EW (Abamectin 5% w/w) Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 20/12/2021. Hạn SD: 19/12/2023. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
SUZHOU ACE CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3200 LTR
|
5
|
250222POBUSHA220200109
|
Thuốc kỹ thuật TRICYCLAZOLE 95% TC (dùng sản xuất thuốc trừ bệnh Antimer-so 800WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 22/12/2021. Hạn SD: 21/12/2023. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
250222POBUSHA220200109
|
Thuốc trừ sâu QUILUXNY 6.0WG (EMAMECTIN BENZOATE 6% WG). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 21/12/2021. Hạn SD: 20/12/2023. Nhà SX: Lynhi Fine Chemical Co.,ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
250222POBUSHA220200109
|
Thuốc trừ sâu KHỦNG 100WG (EMAMECTIN BENZOATE 100G/KG WG) Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 20/12/2021. Hạn SD: 19/12/2023. Nhà SX: Guangxi Hui Feng Biotechnology Co.,ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
161121SITGSHSGP077877
|
Thuốc trừ bệnh Kagomi 3SL (KASUGAMYCIN 3%W/W).Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 03/11/2021. Hạn SD: 03/11/2023. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
16000 LTR
|
9
|
161121SITDSHSGW12519
|
Thuốc kỹ thuật NICLOSAMIDE-OLAMINE 98% TC (dùng sản xuất thuốc trừ ôc).Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 30/10/2021. Hạn SD: 30/10/2023. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
ZHEJIANG HENGDIAN IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
011121SITDSHHPP077420
|
Thuốc trừ sâu Quiluxny 72EC (Emamectin Benzoate 72g/l).Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 25/10/2021. Hạn SD: 25/10/2023. Mới 100%. Nhà SX: Lynhi Fine Chemical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Green Mê Kông
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
3000 LTR
|