1
|
280322SHGS21120273
|
Dung dịch cung cấp nước và chất điện giải Sodium Chloride Injection(Natri chloride 4,5g). Chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền.SĐK:VN-21747-19.Mới 100%. NSX: SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
142020 UNA
|
2
|
100122SITGCDSGD01653
|
Dung dịch cung cấp nước và chất điện giải Sodium Chloride Injection(Natri chloride 4,5g). Chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền.SĐK:VN-21747-19.Mới 100%. NSX: SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
142020 UNA
|
3
|
041021SHGS21080384
|
Dung dịch cung cấp nước và chất điện giải Sodium Chloride Injection(Natri chloride 4,5g). Chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền.SĐK:VN-21747-19.Số lô: B21073301-B21073307.NSX:26/07/2021.HD:25/07/2024.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
142020 UNA
|
4
|
141220206617221
|
Dung dịch cung cấp nước và chất điện giải Sodium Chloride Injection(Natri chloride 4,5g). Chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền. SĐK:VN-21747-19.Số lô: B20111001-B20111009.NSX:11/2020.HD:11/2023.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
189360 UNA
|
5
|
020120DYHCM191221025
|
Thuốc trị nhiễm trùng nhẹ Levocure,(dưới dạng Levofloxacin HCl) 500mg/100ml) Chai thủy tinh 100ml,DD truyền tĩnh mạch, VN-21231-18, Số lô: H19100601,H19100602,H19100603. NSX: 10/2019, HD: 10/2021
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-10-01
|
CHINA
|
25080 UNK
|
6
|
180820DYHCM200821707
|
Thuốc trị nhiễm trùng nhẹ Levocure,(dưới dạng Levofloxacin HCl) 500mg/100ml) Chai thủy tinh 100ml,DD truyền tĩnh mạch, VN-21231-18, Số lô: H20071701,H20071702,H20071703.NSX: 07/2020, HD:07/2022. CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-08-27
|
CHINA
|
29880 UNA
|
7
|
6121973845742490
|
Thuốc trị nhiễm trùng nhẹ Levocure (Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin HCl) 500mg/100ml) Chai thủy Chai thủy tinh 100ml,DD truyền tĩnh mạch, VN-21231-18, Số lô: H19100601, NSX: 10/2019, HD: 10/2021.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-09-12
|
CHINA
|
4080 UNK
|
8
|
071118043-80354794
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Racesec (Racecadotril 10mg, 30mg, 100mg) điều trị tiêu chảy cấp, SĐK: VD-27715-17, VD-27716-17, VD-27717-17, Số lô: 181001, NSX: 10/2018, HD: 09/2020.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
SHANDONG QIDU PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2018-11-19
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
071118043-80354794
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Racecadotril, Số lô: 181001, NSX: 10/2018, HD: 09/2020.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
SHANDONG QIDU PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
020-43691233
|
Metronidazole (Metronidazol 1.2g), Lọ 1.2g, Batch no: C04-W151251, Nsx: 12/2015, HSD: 11/2019. Công dụng: Chất chuẩn dùng để kiểm nghiệm. Nhà sx: Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam
|
YURIA-PHARM LTD.
|
2018-05-10
|
UKRAINE
|
1 UNA
|