1
|
112200014098762
|
PL02#&Mex dựng - Sản phẩm không dệt S-1000 màu đen, khổ 36", TP 100% Staple Polyester, bề mặt chưa ngâm tẩm/tráng phủ/ép lớp, Trọng lượng 25g/m2 (23 YDS )
|
CôNG TY Cổ PHầN DUY HâN VIệT NAM
|
BESIDE GLOBAL LIMITED/WONYOUNG NON-WOVEN FABRIC CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
19.23 MTK
|
2
|
DSLA2112047
|
PL11#&Túi ny lông , dùng để đựng sản phẩm may mặc , kích thước 25*35cm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DUY HâN VIệT NAM
|
BESIDE GLOBAL LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
5100 PCE
|
3
|
161221DSLSH2112058
|
V05#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% POLYESTER . Khổ 55" , từ xơ stape tổng hợp , trọng lượng 98 G/M2 . Hàng mới 100% (408 YDS )
|
CôNG TY Cổ PHầN DUY HâN VIệT NAM
|
BESIDE GLOBAL LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
521.19 MTK
|
4
|
112100017610986
|
PL02#&Mex dựng - Sản phẩm không dệt S-1000 màu đen, khổ 36", TP 100% Staple Polyester, bề mặt chưa ngâm tẩm/tráng phủ/ép lớp, Trọng lượng 25g/m2 (84 YDS )
|
CôNG TY Cổ PHầN DUY HâN VIệT NAM
|
BESIDE GLOBAL LIMITED/WONYOUNG NON-WOVEN FABRIC CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
70.23 MTK
|
5
|
281121DSLSH2111342
|
V02#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% NYLON , từ sợi filament tổng hợp khổ 54" , trọng lượng 88 g/m2 . Hàng mới 100% ( 2,083 M )
|
CôNG TY Cổ PHầN DUY HâN VIệT NAM
|
BESIDE GLOBAL LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
2857.04 MTK
|
6
|
112100016680669
|
PL02#&Mex dựng - Sản phẩm không dệt S-1000 màu trắng, khổ 36", TP 100% Staple Polyester, bề mặt chưa ngâm tẩm/tráng phủ/ép lớp, Trọng lượng 25g/m2 ( 1,293 YDS )
|
CôNG TY Cổ PHầN DUY HâN VIệT NAM
|
BESIDE GLOBAL LIMITED/WONYOUNG NON-WOVEN FABRIC CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
1081.11 MTK
|
7
|
231121DSLSH2111099
|
V02#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% NYLON , từ sợi filament tổng hợp khổ 57/58" , trọng lượng 88 g/m2 . Hàng mới 100% ( 20,979 YDS )
|
CôNG TY Cổ PHầN DUY HâN VIệT NAM
|
BESIDE GLOBAL LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
27773.43 MTK
|