1
|
010422CCFQDPKHPG2200014
|
Bánh răng ăn khớp (răng thẳng) của hộp giảm tốc của máy nghiền đất MTW175G, đường kính 906mm, cao 330mm , hàng mới 100%, xuất xứ: LIMING, Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
HENAN LIMING HEAVY INDUSTRY MACHINERY SALES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
250322AMIGL220111323A
|
Động cơ liền hộp giảm tốc (không thể tháo rời), bằng thép, sử dụng dòng điện xoay chiều 3 pha, công suất 0.75KW, mã: XLED8130B-165-Y0.75-6P,mới 100%, hiệu GUOMAO,Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
JIANGSU GUOMAO REDUCER CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
240322TUSLCSXS2203112
|
Ống thép DN500, không hợp kim, đường kính ngoài 508mm, dày 70mm, dài 3,6m, thép 20#, tiêu chuẩn GB/T8163-2018, dùng chế tạo xylanh của máy ép, C < 0,45%, NSX XIN YE SPECIAL STEEL Co, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
11098 KGM
|
4
|
78464866244
|
Ổ bi dạng cầu bằng thép, làm giảm lực ma sát chuyển động quay của các trục máy móc, thiết bị cơ khí, mới 100%, hiệu ZWZ, mã 51344M, sx: WAFANGDIAN BEARING GROUP CORP
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
050122TUSLCSXS2112123
|
Ổ đỡ bi bằng thép, dùng đỡ các trục con lăn băng tải cho máy móc phục vụ sơ chế nguyên liệu đất, kích thước 114*205, không có mã hiệu, mới 100%, NSX: Hebei Yuexing Conveying Machinery CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
050122TUSLCSXS2112123
|
Ổ đỡ bi bằng thép, dùng đỡ các trục con lăn băng tải cho máy móc phục vụ sơ chế nguyên liệu đất, kích thước 89*204, không có mã hiệu, mới 100%, NSX: Hebei Yuexing Conveying Machinery CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
050122TUSLCSXS2112123
|
Ổ đỡ bi bằng thép, dùng đỡ các trục con lăn băng tải cho máy móc phục vụ sơ chế nguyên liệu đất, kích thước 76*204, không có mã hiệu, mới 100%, NSX: Hebei Yuexing Conveying Machinery CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
050122TUSLCSXS2112123
|
Động cơ liền hộp giảm tốc (k thể tháo rời), bằng thép,dòng điện xoay chiều 3 pha,công suất5.5KW KCM87-Y5.5KW-31.38-K-M1,dùng sx máy móc cơ khí,mới 100%,SX:Wenzhou Jiajie Transmission Machinery Co.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
050122TUSLCSXS2112123
|
Van thủy lực dùng trong truyền động dầu thủy lực của máy ép ngói màu, chất liệu thép, mã RCF100B1-10, mới 100%, NSX: Nantong oil pressure Technology Co., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
050122TUSLCSXS2112123
|
Ổ bi dạng cầu, bằng thép, làm giảm lực ma sát chuyển động quay của các trục máy móc, thiết bị cơ khí, mới 100%, mã 6205-2RS, NSX: Linqing Chenghuang Bearing Manufacturing Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH
|
GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
2000 PCE
|