| 
              1
             |  
              8729836345
             |  
              Thẻ đăng nhập Citi Safeword Card- sản phẩm có chức năng chỉ dùng để xác thực định danh không có chức năng mã hóa. Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ BIGV
               |  
                  CITI
                 |  
              2022-02-16
             |  
              CHINA
             |   
              1 PCE
             | 
| 
              2
             |  
              8729836356
             |  
              Thẻ city safeword card của Citibank. Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ BIGV
               |  
                  CITI
                 |  
              2022-02-14
             |  
              CHINA
             |   
              1 PCE
             | 
| 
              3
             |  
              8729836290
             |  
              Thẻ Citi Safeword Card để đăng nhập vào trang web ngân hàng, không có chức năng mật mã dân sự, mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ BIGV
               |  
                  CITI
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              1 PCE
             | 
| 
              4
             |  
              8729836334
             |  
              Thẻ đăng nhập Citi Safeword Card không có chức năng MMDS. Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ BIGV
               |  
                  CITI
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              1 PCE
             | 
| 
              5
             |  
              8729836301
             |  
              Thẻ đăng nhập Citi Safeword Card, có chức năng chỉ dùng để xác thực định danh không có chức năng mã hóa, mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ BIGV
               |  
                  CITI
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              1 PCE
             |