1
|
250421I235188805E
|
Thép dạng ống liền mạch dùng để dẫn khí - SEAMLESS PIPe SCM440, kích thước : 54x30x1000 / 38x13x1000. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
SHANDONG LIANGE SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
250421I235188805E
|
Thép dạng ống liền mạch dùng để dẫn khí - SEAMLESS PIPe SCM440, kích thước : 54x30x6000. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
SHANDONG LIANGE SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
250421I235188805E
|
Thép dạng ống liền mạch dùng để dẫn khí - SEAMLESS PIPE SCM440, kích thước : 38x13x3850. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
SHANDONG LIANGE SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
45000 KGM
|
4
|
200920SITGTXHP303528
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (10x1500x6000)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
706.5 KGM
|
5
|
200920SITGTXHP303528
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (8x1500x6000)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
1130.4 KGM
|
6
|
200920SITGTXHP303528
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (5x1500x6000)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
63585 KGM
|
7
|
200920SITGTXHP303528
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (4x1500x6000)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
13282.2 KGM
|
8
|
200920SITGTXHP303528
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (3x1500x6000)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
2119.5 KGM
|
9
|
171020SITGTXHP306633
|
Ống thép bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, dùng để dẫn khí, tc: P235GH-TC1, kt; (114,3x6,3x6000)mm, % Crom=0,018%, %C=0,14%, không hàn không nối, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
171020SITGTXHP306633
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán phẳng, chưa gia công qúa mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa qua ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: P265GH, KT: (6 x1500x6000)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP THéP SàI GòN
|
GNEE STEEL PTE.LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
1695.6 KGM
|