1
|
200120SZSGN2016194
|
VAI19#&Vải dệt Filament Polyeste trên 85%; K58'
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
TTR INDUSTRIES TRADING HK CO LIMITED
|
2020-12-02
|
CHINA
|
700 YRD
|
2
|
280220LBJCLI200207
|
NHAN19#&Nhãn giấy
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
30435 PCE
|
3
|
020320RPDSGN200310
|
VAI19#&Vải dệt Filament Polyeste trên 85%; K58'
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
GREEN ASIA INTERNATIONAL TECH LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
2518 YRD
|
4
|
020320RPDSGN200310
|
VPU19#&Vải phủ PU K54'
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
GREEN ASIA INTERNATIONAL TECH LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
842 YRD
|
5
|
6610343854
|
NHAN19#&Nhãn giấy
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
BLITZ SHANGHAI CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
920 PCE
|
6
|
391747926288
|
NHAN19#&Nhãn giấy
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
BLITZ SHANGHAI CO., LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
32260 PCE
|
7
|
090320RPDSGN200328
|
VAI19#&Vải dệt Filament Polyeste trên 85%; K58'
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
GREEN ASIA INTERNATIONAL TECH LIMITED
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3646 YRD
|
8
|
160320AMIGL200075311A
|
DABO19#&Da bò thuộc thành phẩm dày 1.2-1.4mm
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
TWINS FOREIGN TRADE CO., LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
34154.9 FTK
|
9
|
080320AGL200319464
|
VAI19#&Vải dệt Filament Polyeste trên 85%; K58' ( Hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
BLUETEX GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-03-04
|
CHINA
|
2664.9 YRD
|
10
|
MS200042033
|
DABO19#&Da bò thuộc thành phẩm dày 1.2-1.4mm
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giày Thuận Thành
|
BAI WEI COMPANY
|
2020-02-22
|
CHINA
|
692 FTK
|