1
|
051221ACCC039178
|
Seal làm bằng kim loại cơ bản dùng để niêm phong container (Seal cối),security seal, Number range: C2906801-C2938800; C2986801-C3034800; C3140801-C3188800, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
128000 PCE
|
2
|
030321ACCC035466
|
Seal an toàn để khóa chống trộm bằng kim loại để gắn vào container, mới 100%,security seal, Number range: DH-V , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
SHANGHAI XINFAN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-10-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
030321ACCC035466
|
Seal làm bằng kim loại cơ bản dùng để niêm phong container (Seal cối), mới 100%,security seal, Number range: NEW TSS-BS02, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
SHANGHAI XINFAN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-10-03
|
CHINA
|
187500 PCE
|
4
|
281121ACCC038786
|
Seal an toàn để khóa chống trộm bằng kim loại để gắn vào container, mới 100%,security seal, Number range: DH-V , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
SHANGHAI XINFAN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-08-12
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
281121ACCC038786
|
Seal làm bằng kim loại cơ bản dùng để niêm phong container (Seal cối), mới 100%,security seal, Number range: NEW TSS-BS02, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
SHANGHAI XINFAN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-08-12
|
CHINA
|
166000 PCE
|
6
|
130621ACCC036594
|
Seal làm bằng kim loại cơ bản dùng để niêm phong container (Seal cối),security seal, Number range: NEW TSS-BS02, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
SHANGHAI XINFAN INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-06-24
|
CHINA
|
160000 PCE
|
7
|
010920ACCC033596
|
Seal làm bằng kim loại cơ bản dùng để niêm phong container (Seal cối), mới 100%,security seal, Number range: P 7131601-7281600, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO., LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
150000 PCE
|
8
|
250320ACCC031663
|
Seal làm bằng kim loại cơ bản dùng để niêm phong container (Seal cối), mới 100%,security seal, Number range: P 4461601-4611600, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO., LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
150000 PCE
|
9
|
041019ACCC027624
|
Seal làm bằng kim loại cơ bản dùng để niêm phong container (Seal cối), mới 100%,security seal, Number range: P 2409601-2559600
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO.,
|
2019-10-15
|
CHINA
|
150000 PCE
|
10
|
070119ACCC019756
|
Seal làm bằng kim loại cơ bản dùng để niêm phong container (Seal cối), mới 100%, snap tracker seal, Part no: 52021000-06
|
CôNG TY Cổ PHầN CMA-CGM VIệT NAM
|
TYDEN HONG KONG LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
150000 PCE
|