1
|
291021GXSAG21105411
|
Ắc quy axit chì kiểu kín VTG2200 (2V200AH), dùng cho tủ điện hiệu UKB..Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
UKB CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
660 PCE
|
2
|
271121GXSAG21114857
|
Ắc quy axit chì kiểu kín VTG2200 (2V200AH), dùng cho tủ điện hiệu UKB..Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
UKB CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
220 PCE
|
3
|
020821SXHCC21074130
|
Ắc quy axit chì kiểu kín VTG2200 (2V200AH), dùng cho tủ điện hiệu UKB..Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
UKB CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1707 PCE
|
4
|
301219GLSL19121402
|
Ắc quy niken cadmium EBL120 (1.2V-120Ah), dùng cho trạm viễn thông. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
SHENZEN EVEREXCEED INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
5
|
301219GLSL19121402
|
Ắc quy niken cadmium SLP200 (1.2V-200Ah), dùng cho trạm viễn thông. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
SHENZEN EVEREXCEED INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
173 PCE
|
6
|
030320GLSL20012085
|
Ắc quy niken cadmium EBM150 (1.2V-150Ah), dùng cho trạm viễn thông. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
SHENZEN EVEREXCEED INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
94 PCE
|
7
|
030320GLSL20012085
|
Ắc quy niken cadmium EBL130 (1.2V-130Ah), dùng cho trạm viễn thông. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
SHENZEN EVEREXCEED INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
174 PCE
|
8
|
130320SZXS20030001
|
Ắc quy axit chì kín BV Batteries BAF12-180(12V-180Ah). Dùng cho trạm viễn thông. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
HONGKONG NPP COMPANY LIMITED
|
2020-03-24
|
CHINA
|
25 PCE
|
9
|
130320SZXS20030001
|
Ắc quy axit chì kín BV Batteries BAF12-100 (12V-100Ah). Dùng cho trạm viễn thông. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
HONGKONG NPP COMPANY LIMITED
|
2020-03-24
|
CHINA
|
82 PCE
|
10
|
071219061219GLSL19112529
|
Ắc quy niken cadmium EBL130 (1.2V-130Ah C5), dùng cho trạm viễn thông. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bền Vững
|
SHENZHEN EVEREXCEED INDUSTRIAL CO. LTD.,
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|