1
|
110219COAU7010376700
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI - ĐƯỜNG GLUCO - DEXTROSE MONOHYDRATE -25KG/BAOx 2.400. LOT No:E201901-6.NSX:10/01/2019, HSD:09/01/2021.NSX: HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO, LTD, CHINA
|
2019-12-03
|
CHINA
|
60 TNE
|
2
|
270219AASD005008
|
Dextrose Ahydrous Đường Glucose- Nguyên liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi).3.840 bao x 25 kg/bao.Batch no: 211902303,NSX: 10.02.2019, HSD: 09.02.2021, NSX: Shandong Tianli Pharmaceutical Co., Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
SHANDONG LIANMENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
96 TNE
|
3
|
110219COAU7010376700
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI - ĐƯỜNG GLUCO - DEXTROSE MONOHYDRATE -25KG/BAOx 2.400. LOT No:E201901-6.NSX:10/01/2019, HSD:09/01/2021.NSX: HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO, LTD, CHINA
|
2019-12-03
|
CHINA
|
60 TNE
|
4
|
270219AASD005008
|
Dextrose Ahydrous Đường Glucose- Nguyên liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi).3.840 bao x 25 kg/bao.Batch no: 211902303,NSX: 10.02.2019, HSD: 09.02.2021, NSX: Shandong Tianli Pharmaceutical Co., Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
SHANDONG LIANMENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
96 TNE
|
5
|
250619MCD046899
|
Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade(FeSO4-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ).20 bao X 1350 kg/bao.Lot no: H19154-1 NSX: 03/06/2019, HSD: 02/06/2021.CSSX:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
CHEMLAND CHEMICAL LTD, CHINA
|
2019-11-07
|
CHINA
|
27 TNE
|
6
|
250619MCD046899
|
Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade(FeSO4-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ).20 bao X 1350 kg/bao.Lot no: H19154-1 NSX: 03/06/2019, HSD: 02/06/2021.CSSX:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
CHEMLAND CHEMICAL LTD, CHINA
|
2019-11-07
|
CHINA
|
27 TNE
|
7
|
250619MCD046899
|
Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade(FeSO4-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ).20 bao X 1350 kg/bao.Lot no: H19154-1 NSX: 03/06/2019, HSD: 02/06/2021.CSSX:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
CHEMLAND CHEMICAL LTD, CHINA
|
2019-11-07
|
CHINA
|
27 TNE
|
8
|
060319KMTCTAO3882329
|
Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride( Benzalkonium Chloride 80%- BKC 80- Chế phẩm hoạt động bề mặt dùng trong ngành dệt nhuộm).480 Phuy x 200 kg. Mã CAS: 8001-54-5, Nsx 11.02.2019, hsd 10.02.2021
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD, CHINA
|
2019-11-03
|
CHINA
|
96 TNE
|
9
|
297499309365
|
TEM GIẤY CÓ HIỂN THỊ SỐ ĐỂ PHÂN BIỆT SẢN PHẨM, 900 PCS/KIỆN, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
TIANJIN RUIFUXIN CHEMICAL
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1 UNK
|
10
|
040819POBUSHA190700489
|
GLUTARALDEHYDE 50% - C5H8O2-Hóa chất cơ bản dùng cho công nghiệp. 220 kg/drum X 80 drum. Lot No:M20190726 Hang moi 100%, CAS No: 111-30-8
|
Công Ty Cổ Phần Anova Trade
|
SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO., LTD, CHINA
|
2019-09-08
|
CHINA
|
17.6 TNE
|