1
|
112100017688694
|
NPL41#&Hạt chống ẩm, silicagel dùng để hút ẩm, đóng gói bán lẻ dạng túi, size 2g, hàng mới 100%
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
MITSUBOSHI CORPORATION.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2060 PKG
|
2
|
271120SHXZ20112043
|
NPL09#&Vải 90% Polyester 10% Cotton - vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, đã nhuộm, khổ 150cm, trọng lượng 150g/m2, hàng mới 100%
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
MITSUBOSHI CORPORATION.,LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
4351.8 MTR
|
3
|
251019SHXZ19102046
|
NPL08#&Vải 90% Polyester 10% Cotton , K150cm
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
MITSUBOSHI CORPORATION.,LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
7164.3 MTR
|
4
|
251019SHXZ19102046
|
NPL08#&Vải 90% Polyester 10% Cotton , K150cm
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
MITSUBOSHI CORPORATION.,LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
7164.3 MTR
|
5
|
3758676714
|
NPL22#&Cúc các loại
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
ZHEJIANG WEIXING IMP&EXP CO.,LTD /MITSUBOSHI CORPORATION.,LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
15720 PCE
|
6
|
NPL51#&Hạt chống ẩm
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
MITSUBOSHI CORPORATION.,LTD
|
2019-04-27
|
CHINA
|
5100 PKG
|
7
|
200319KC190319HAN
|
NPL12#&Vải 93% Polyester 7% Cotton , K60/61"
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
1846 MTR
|
8
|
251218SHXZ18122058
|
NPL28#&Vải chính 90% Tetoron 10% Cotton , K140cm
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
TORAY SAKAI WEAVING AND DYEING (NANTONG)CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
188.3 MTR
|
9
|
041218SHXZ18122006
|
NPL28#&Vải chính 90% Tetoron 10% Cotton , K140cm
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
TORAY SAKAI WEAVINGAND DYEING (NANTONG) CO.,LTD
|
2018-12-14
|
CHINA
|
5005.4 MTR
|
10
|
6290673045
|
NPL06#&Khóa các loại
|
Công ty CP may xuất khẩu Gia Tộc
|
SHANGHAI NJIASH CO.,LTD
|
2018-05-11
|
CHINA
|
625 PCE
|