1
|
170322B22030183-01-03
|
369#&Ơt bột khô ( dạng bột) ( 1 carton = 10 kg, 2 carton = 20 kg)
|
Công Ty CP Hải Việt
|
KANETOKU CORPORATION
|
2022-03-30
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
290122COAU7236626160
|
NGH1300#&Thịt nghêu luộc đông lạnh
|
Công Ty CP Hải Việt
|
OCEAN HARVEST FROZEN FOOD LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
130222B22020098-01-04
|
369#&Ơt bột khô ( dạng bột) ( 1 carton = 10 kg, 3 carton = 30 kg)
|
Công Ty CP Hải Việt
|
KANETOKU CORPORATION
|
2022-02-03
|
CHINA
|
30 KGM
|
4
|
240521TCLW1008784-02
|
369#&Ơt bột khô
|
Công Ty CP Hải Việt
|
KANETOKU CORPORATION
|
2021-10-06
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
120821TCLW1016688-01
|
369#&Ơt bột khô ( dạng bột) ( 1 thùng carton = 10 kg, 2 thùng carton = 20 kg)
|
Công Ty CP Hải Việt
|
KANETOKU CORPORATION
|
2021-09-21
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
150721TCLW1013471-01
|
369#&Ơt bột khô ( dạng bột)
|
Công Ty CP Hải Việt
|
KANETOKU CORPORATION
|
2021-08-17
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
100621CNH0291020
|
Thùng nhựa, dùng bảo quản hàng hóa trong vận chuyển, thể tích 660 Lit (Kích thước 1230 mm x 1030mm x 827mm) Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Hải Việt
|
CHANGZHOU TREERING PLASTICS CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
250421COAU7231506040
|
NGH1300#&Thịt nghêu luộc đông lạnh
|
Công Ty CP Hải Việt
|
OCEAN HARVEST FROZEN FOOD LIMITED
|
2021-05-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
250421COAU7231506040
|
NGH1300#&Thịt nghêu luộc đông lạnh
|
Công Ty CP Hải Việt
|
OCEAN HARVEST FROZEN FOOD LIMITED
|
2021-05-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
250421COAU7231506040
|
NGH1300#&Thịt nghêu luộc đông lạnh
|
Công Ty CP Hải Việt
|
OCEAN HARVEST FROZEN FOOD LIMITED
|
2021-05-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|