|
1
|
130420SD20040831
|
Ống không hàn bằng thép không gỉ SUS304(89X10xL)mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
0.34 TNE
|
|
2
|
130420SD20040831
|
Ống không hàn bằng thép không gỉ SUS304 (76X16xL)mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
0.61 TNE
|
|
3
|
130420SD20040831
|
Ống không hàn bằng thép không gỉ SUS304(76X10xL)mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
0.99 TNE
|
|
4
|
130420SD20040831
|
Thép không gỉ dạng tròn đặc 430 (76x5810)mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
4.17 TNE
|
|
5
|
130420SD20040831
|
Thép không gỉ dạng tấm đặc SUS304(9x90x6000)mm chưa được gia công quá mức cán nguội (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2.46 TNE
|
|
6
|
130420SD20040831
|
Ống không hàn bằng thép không gỉ SUS304 (60X8xL)mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
0.34 TNE
|
|
7
|
130420SD20040831
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc 430 cán nóng, tiêu chuẩn: JIS G4303, đường kính 76mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
4.17 TNE
|
|
8
|
130420SD20040831
|
Thép không gỉ dạng thanh hình chữ nhật đặc SUS304(9x90x6000)mm chưa được gia công quá mức cán nguội (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2.46 TNE
|
|
9
|
130420SD20040831
|
Ống không hàn bằng thép không gỉ SUS304 (60X8xL)mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
0.34 TNE
|
|
10
|
130420SD20040831
|
Ống không hàn bằng thép không gỉ SUS304(89X10xL)mm (Hàng mới 100%)
|
Công Ty CP Chí Công
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO,. LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
0.34 TNE
|