1
|
170519MK3H1905043
|
Nhựa epoxit nguyên sinh dạng lỏng (RE2039 (Base)) (A), dùng cách điện cho cuộn dây máy phát điện (1 LOT = 5 Liter). Hàng mới 100%
|
Cty TNHH To Vi Na
|
TOSHIBA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
1 LOT
|
2
|
170519MK3H1905043
|
Nhựa epoxit hai thành phần A + B (RE2039 (Base - A)) dạng lỏng dùng cách điện cho cuộn dây máy phát điện (1 LOT = 5 Liter). Hàng mới 100%
|
Cty TNHH To Vi Na
|
TOSHIBA ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
1 LOT
|
3
|
CSEHB1800160
|
Thiết bị cảm biến lưu lượng chất lỏng hoạt động bằng điện, điện áp 220VAC GF63008JFFA2/ LF620AAA211F (80A) - Electromagnetic Flowmeter (Hiệu Toshiba; hàng mới 100%)
|
Cty TNHH To Vi Na
|
TOSHIBA ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2018-03-13
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
4
|
CSEHB1800160
|
Thiết bị cảm biến lưu lượng chất lỏng hoạt động bằng điện, điện áp 220VAC GF63005JFFA2/ LF620AAA211F (50A) - Electromagnetic Flowmeter (Hiệu Toshiba; hàng mới 100%)
|
Cty TNHH To Vi Na
|
TOSHIBA ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2018-03-13
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
5
|
CSEHB1800160
|
Thiết bị cảm biến lưu lượng chất lỏng hoạt động bằng điện, điện áp 220VAC GF63006JFFA2/ LF620AAA211F (65A) - Electromagnetic Flowmeter (Hiệu Toshiba; hàng mới 100%)
|
Cty TNHH To Vi Na
|
TOSHIBA ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2018-03-13
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
6
|
NNRSHA545845
|
Biến tần VFAS3-4220PC điện áp 380V, hiệu Toshiba. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH To Vi Na
|
TOSHIBA ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2018-02-02
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
7
|
NNRSHA545845
|
Biến tần VFAS3-4220PC điện áp 380V, hiệu Toshiba. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH To Vi Na
|
TOSHIBA ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2018-02-02
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|