1
|
104841830288
|
Dụng cụ đo 221-7046 0-0.8mm
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
104841830288
|
Dụng cụ đo 221-9156 0-12.7mm
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
104841830288
|
Dụng cụ đo 220-6964 0-10mm
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
104841830288
|
Dụng cụ đo cao 216-7695 0-300mm
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
104841830288
|
Dụng cụ đo cao 216-8692 0-300mm
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
104841830288
|
Dụng cụ đo ren 262-4571 M30x3.5
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
104841830288
|
Dụng cụ đo ren 262-4472 M10x1.5
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
104841830288
|
Dụng cụ đo ren 262-4458 M8x1.25
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
104841830288
|
Dụng cụ đo ren 262-4434 M6x1.0
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
104841830288
|
Dụng cụ đo ren 262-4427 M5x0.8
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoà Hảo
|
WERKA CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
3 PCE
|