|
1
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: kim dệt vớ (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
200000 PCE
|
|
2
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: kim lá máy dệt vớ (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
3
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: Hộp nút bấm (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
4
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: Bo máy dệt BAIXIANG (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
5
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: Biến tần máy dệt BAIXIANG (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
6
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: Bộ dây nguồn (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
7
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: Đầu cảm ứng máy dệt (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
8
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: Tiếp điểm nguồn (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
9
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: Thước chặn kim (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
10
|
050920SHSS20238
|
Phụ tùng máy dệt: Bạc đạn (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Sao
|
WING TAK INDUSTRIAL COMPANY.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
200 PCE
|