|
1
|
310818HCMJT05
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (11.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-27
|
HONG KONG
|
48.33 TNE
|
|
2
|
310818HCMJT05
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (9.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-27
|
HONG KONG
|
96.68 TNE
|
|
3
|
310818HCMJT05
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (7.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-27
|
HONG KONG
|
144.5 TNE
|
|
4
|
310818HCMJT05
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (5.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-27
|
HONG KONG
|
96.02 TNE
|
|
5
|
310818HCMJT05
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (4.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-27
|
HONG KONG
|
73.32 TNE
|
|
6
|
310818HCMJT05
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (3.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-27
|
HONG KONG
|
48.83 TNE
|
|
7
|
020818HCMJT06/07
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (11.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-11
|
HONG KONG
|
47380 KGM
|
|
8
|
020818HCMJT06/07
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (9.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-11
|
HONG KONG
|
97075 KGM
|
|
9
|
020818HCMJT06/07
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (7.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-11
|
HONG KONG
|
144420 KGM
|
|
10
|
020818HCMJT06/07
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chứa nguyên tố Cr min 0.3%, không tráng phủ mạ (dùng trong công nghiệp). Quy cách (5.8x1500x6000)mm, Grade: ASTM A36-Cr, tiêu chuẩn ASTM A36 - Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại Tân Hoàng Liên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-09-11
|
HONG KONG
|
96650 KGM
|