1
|
030122SITDSHSGT006088
|
Chất phụ gia dùng trong chất tẩy rửa, nguyên liệu dầu dùng trong gia công kim loại. Thành phần chính: TRIETHYLAMINE, CAS No.: 121-44-8, nhà SX: Nanjing Qiyun Import And Export Co., Ltd. (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10050 KGM
|
2
|
291221SITDSHSGT006087
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp: Tetrahydrofuran, CAS No.: 109-99-9 (mới 100%, 180kg/drum)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10080 KGM
|
3
|
130122KMTCSHAI647759
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp: Magnesium chips, CAS No.: 7439-95-4 (mới 100%, 30kg/drum)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
100 PAIL
|
4
|
011021SITDSHSGT006030
|
Hóa chất TRIETHYLAMINE, CAS No.: 121-44-8. Nhà SX: Yangzhou Runze Chemical (mới 100%, 150kg/drum)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
251121268485093
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp: Magnesium chips, CAS No.: 7439-95-4 (mới 100%, 30kg/drum)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
100 PAIL
|
6
|
80921240053633
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp: Tetrahydrofuran, CAS No.: 109-99-9 (mới 100%, 180kg/drum)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2021-09-16
|
CHINA
|
5400 KGM
|
7
|
70621912453066
|
Hóa chất TRIETHYLAMINE, CAS No.: 121-44-8. Nhà SX: Yangzhou Runze Chemical (mới 100%, 150kg/drum)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2021-06-14
|
CHINA
|
8100 KGM
|
8
|
11221268485149
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp: Tetrahydrofuran, CAS No.: 109-99-9 (mới 100%, 180kg/drum)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
10080 KGM
|
9
|
270921240053656
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp: Magnesium chips, CAS No.: 7439-95-4 (mới 100%, 30kg/drum)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2021-04-10
|
CHINA
|
4500 KGM
|
10
|
80321912011613
|
Hóa chất TRIETHYLAMINE, CAS No.: 121-44-8. Nhà SX: Yangzhou Runze Chemical (mới 100%, 150kg/drum)
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tiền Tuyến
|
NANJING JIUYUAN BIO-TECH CO., LTD.
|
2021-03-13
|
CHINA
|
9900 KGM
|