1
|
241221SWHCM2112482
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 36.7%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 483.7g/m2 dạng cuộn khổ 176cm (KT 2020 W 67").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
670 MTR
|
2
|
241221SWHCM2112482
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 37.8%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 410.2g/m2 dạng cuộn khổ 176cm (KT 1020 W 63").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1070 MTR
|
3
|
241221SWHCM2112482
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 37.2%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 509.1g/m2 dạng cuộn khổ 168cm (KT 2020 W 63").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1605 MTR
|
4
|
180920SE20090300004
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 37.8%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 410.2g/m2 dạng cuộn khổ 168cm (KT 1020 W 63").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO.,LLTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
1055 MTR
|
5
|
180920SE20090300004
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 37.2%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 509.1g/m2 dạng cuộn khổ 168cm (KT 2020 W 63").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO.,LLTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
1005 MTR
|
6
|
180920SE20090300004
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 37.8%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 410.2g/m2 dạng cuộn khổ 176cm (KT 1020 W 67").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO.,LLTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
610 MTR
|
7
|
180920SE20090300004
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 36.7%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 483.7g/m2 dạng cuộn khổ 176cm (KT 2020 W 67").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO.,LLTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
575 MTR
|
8
|
030120EURFL19D16435SGN
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 37.2%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 509.1g/m2 dạng cuộn khổ 168cm (KT 2020 W 63").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO.,LLTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
980 MTR
|
9
|
030120EURFL19D16435SGN
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 37.8%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 410.2g/m2 dạng cuộn khổ 176cm (KT 1020 W 67").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO.,LLTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
565 MTR
|
10
|
030120EURFL19D16435SGN
|
Vải dệt thoi từ xơ cotton và xơ polyeste (hàm lượng xơ bông chiếm 36.7%)đã được tráng phủ 1 mặt với plastic định lượng 483.7g/m2 dạng cuộn khổ 176cm (KT 2020 W 67").Mới 100%.KQ PTPL:2916/TB-KĐ3
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Tinh
|
DS ARTS & MATERIALS CO.,LLTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
495 MTR
|