1
|
170121HKGHCM296693
|
Kẹp quần áo bằng thép (Metal Clips for Hangers 0.60X08.2CF91.16-CN) - không nhãn hiệu (hàng mới 100%),&# 9.45usd per 1000pce
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Phương Nam
|
PETTERSSONS ASIA LTD
|
2021-01-29
|
CHINA
|
504000 PCE
|
2
|
090121JSZH21000029
|
Kẹp quần áo bằng thép (Metal Clips for Hangers 0.90X07.5CJ90.16A-M-CN) - không nhãn hiệu (hàng mới 100%),&# 9.98usd per 1000pce
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Phương Nam
|
PETTERSSONS ASIA LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
510000 PCE
|
3
|
301219HKGHCM285180
|
Kẹp quần áo bằng thép (Metal Clips for Hangers 0.45X12.7CG91.16-CN) - không nhãn hiệu (hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Phương Nam
|
PETTERSSONS ASIA LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
198000 PCE
|
4
|
301219HKGHCM285180
|
Kẹp quần áo bằng thép (Metal Clips for Hangers 0.90X07.5CJ90.16A-M-CN) - không nhãn hiệu (hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Phương Nam
|
PETTERSSONS ASIA LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
975000 PCE
|
5
|
010719HKGHCM278348
|
Kẹp quần áo bằng thép (Metal Clips for Hangers 0.90X07.5CJ90.16A-M-CN) - không nhãn hiệu (hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Phương Nam
|
PETTERSSONS ASIA LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
510000 PCE
|
6
|
101118HKGHCM269513
|
Kẹp quần áo bằng thép (Metal Clips for Hangers 0.90X07.5CJ90.16-M-CN) - không nhãn hiệu (hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Phương Nam
|
PETTERSSONS ASIA LTD
|
2018-11-16
|
HONG KONG
|
510000 PCE
|
7
|
101118HKGHCM269513
|
Kẹp quần áo bằng thép (Metal Clips for Hangers 0.60X08.2CF91.16-CN) - không nhãn hiệu (hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Phương Nam
|
PETTERSSONS ASIA LTD
|
2018-11-16
|
HONG KONG
|
504000 PCE
|