1
|
210219AAJY011691
|
Lưỡi cưa thẳng dùng gia công kim loại (300mmx20mm, 1 thùng = 10 hộp, 1hộp = 100 Cái) Mới 100%
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANDONG LIANGSHAN JULONG SAWS CO., LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
1000 UNK
|
2
|
210219AAJY011691
|
Lưỡi cưa thẳng dùng gia công kim loại (300mmx20mm, 1 thùng = 20 hộp, 1hộp = 36Cái) Mới 100%
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANDONG LIANGSHAN JULONG SAWS CO., LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
150 UNK
|
3
|
291118XAGA008933
|
Thước cuộn, hiệu FUTTSU , 10m x25mm, mới 100% .
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
3600 PCE
|
4
|
291118XAGA008933
|
Thước cuộn, hiệu FUTTSU , 7.5m x25mm, mới 100% .
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
25200 PCE
|
5
|
291118XAGA008933
|
Thước cuộn, hiệu FUTTSU , 5m x25mm, mới 100% .
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
2880 PCE
|
6
|
291118XAGA008933
|
Thước cuộn, hiệu FUTTSU , 5m x19mm, mới 100% .
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
46200 PCE
|
7
|
291118XAGA008933
|
Thước cuộn, hiệu FUTTSU , 3m x19mm, mới 100% .
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
291118XAGA008933
|
Thước cuộn, hiệu FUTTSU , 3m x16mm, mới 100% .
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
2400 PCE
|
9
|
291118XAGA008933
|
Thước cuộn, hiệu OSUKA , 7.5m x25mm, mới 100% .
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
2160 PCE
|
10
|
291118XAGA008933
|
Thước cuộn, hiệu OSUKA , 5m x19mm, mới 100% .
|
Cty TNHH Sàn Xuất Thương Mại Bình Phát
|
SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
7200 PCE
|