1
|
291119COAU7220936930
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ) Nepheline Xienit(NEPHELINE SYENITE CS800)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
SHINE TEAM GLOBAL CORP
|
2019-12-17
|
CHINA
|
44000 KGM
|
2
|
131119DJSCHGVSJS130502
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ ) Đất sét trầm tích cao lanh (BALL CLAY STF-125)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
SHINE TEAM GLOBAL CORP
|
2019-11-22
|
CHINA
|
44 TNE
|
3
|
171019DJSCHGVFRSXK3503
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ ) Đất sét trầm tích cao lanh (BALL CLAY STF-125)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
SHINE TEAM GLOBAL CORP
|
2019-10-28
|
CHINA
|
22 TNE
|
4
|
060919NSSLHGHCC1900593
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ ) Bột Talc(Talc powder SHS-02DG)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
LINYI FORTUNE RISING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2019-09-17
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
160819DJSCHGV8MS911501
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ ) Đất sét trầm tích cao lanh (BALL CLAY STF-125)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
SHINE TEAM GLOBAL CORP
|
2019-08-26
|
CHINA
|
22 TNE
|
6
|
040819KMTCSJQ0022900
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ ) Bột Talc (Talc powder SHS-02DG)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
LINYI FORTUNE RISING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2019-08-13
|
CHINA
|
25 TNE
|
7
|
270719CKCOHKG0006846
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ ) Đất sét trầm tích cao lanh (BALL CLAY STF-125)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
SHINE TEAM GLOBAL CORP
|
2019-07-29
|
CHINA
|
44 TNE
|
8
|
130719CAOU7061326880
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ ) Canxi Silicat ( WOLLASTONITE W25)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
SHINE TEAM GLOBAL CORP
|
2019-07-26
|
CHINA
|
25 TNE
|
9
|
060719CULTAO19011132
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ ) Cao lanh đã nung (Calcined kaolin N-46)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
LINYI FORTUNE RISING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2019-07-15
|
CHINA
|
25 TNE
|
10
|
170619KMTCNNS0094614
|
(Nguyên liệu sản xuất men gốm sứ ) Bột Talc (Talc powder SHS-02DG)
|
Cty TNHH Shine Team Việt Nam
|
LINYI FORTUNE RISING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2019-06-27
|
CHINA
|
25 TNE
|