1
|
221119SD19112538
|
Phụ gia thực phẩm HƯƠNG THỊT-MEAT BOOSTER FLAVOR 594783 CBCA, số công bố: 6/2018/0311363246-DKCB, batch: 1004783815 (NSX: 06/11/2019, HSD: 06/11/2020)
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH AROMATICS (CHINA) CO., LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
750 KGM
|
2
|
221119SD19112538
|
Phụ gia thực phẩm HƯƠNG THỊT-MEAT BOOSTER FLAVOR 594783 CBCA, số công bố: 6/2018/0311363246-DKCB, batch: 1004783819 (NSX: 06/11/2019, HSD: 06/11/2020)
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH AROMATICS (CHINA) CO., LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
750 KGM
|
3
|
270119SD19013888
|
Phụ gia thực phẩm HƯƠNG NẤM - MUSHROOM FLAVOR 591700 C, số công bố: 44A/2018/CBSP-FMN VN, batch:1004294974 (NSX: 11/01/2019, HSD: 11/01/2020)
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH AROMATICS (CHINA) CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
3444800892
|
Hương liệu thực phẩm: hương bò, 200g/túi
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH (CHINA)
|
2019-11-02
|
CHINA
|
1 BAG
|
5
|
7617398375
|
Hương liệu dùng cho thực phẩm: CHICKEN FLAVOR 502056 A (100gram/chai), hàng mẫu
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH (CHINA)
|
2019-10-16
|
CHINA
|
2 UNA
|
6
|
7617398375
|
Hương liệu dùng cho thực phẩm: CHICKEN (BOILED TYPE) FLAVOR 563566 TH (100gram/chai), hàng mẫu
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH (CHINA)
|
2019-10-16
|
CHINA
|
2 UNA
|
7
|
7617398375
|
Hương liệu dùng cho thực phẩm: MEAT FLAVOR 502183 A (100gram/chai), hàng mẫu
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH (CHINA)
|
2019-10-16
|
CHINA
|
2 UNA
|
8
|
4181681630
|
Nước giải khát JingRan plant energy drink (330ml/chai), hàng mẫu
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH (CHINA)
|
2019-09-26
|
CHINA
|
3 UNA
|
9
|
4181681630
|
Nước giải khát Buff energy drink (330ml/chai), hàng mẫu
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH (CHINA)
|
2019-09-26
|
CHINA
|
3 UNA
|
10
|
4181681630
|
Cà phê Nongfu Spring Sparkling (330ml/chai), hàng mẫu
|
Cty TNHH MTV Firmenich Việt Nam
|
FIRMENICH (CHINA)
|
2019-09-26
|
CHINA
|
3 UNA
|