1
|
776540791818
|
TW-ACC040#&Nhãn phụ (nhãn vải) (Nguyên phụ liệu dùng cho may mặc)
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7466 PCE
|
2
|
2341897412
|
TW-ACC040#&Nhãn phụ (nhãn vải) (Nguyên phụ liệu dùng cho may mặc)
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13534 PCE
|
3
|
060422GHOC22030891N
|
TW-FAB090#&Vải 90% Cotton + 10% Spandex (Nguyên phụ liệu dùng cho may mặc)
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
56838.21 MTK
|
4
|
290122PSLHCM2202060
|
TW-ACC024#&Nhãn giấy
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
104263 PCE
|
5
|
290122PSLHCM2202060
|
TW-ACC024#&Nhãn giấy
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
104263 PCE
|
6
|
290122PSLHCM2202060
|
TW-ACC038#&Chỉ may các loại
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
44830000 MTR
|
7
|
030222LXMHCM22011520
|
TW-FAB060#&Vải 83% Polyester + 17% Spandex
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
9494.14 MTK
|
8
|
290122PSLHCM2202060
|
TW-ACC021#&Mút ngực (chụp áo lót)
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
31847 PR
|
9
|
060122PSLHCM2201043
|
TW-ACC024#&Nhãn giấy
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
319407 PCE
|
10
|
060122PSLHCM2201043
|
TW-ACC021#&Mút ngực (chụp áo lót)
|
CTy TNHH MAY MặC KING HAMM INDUSTRIAL
|
KING HAMM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
21851 PR
|