1
|
260720239902025
|
BMTCN#&Bánh mì trắng xay vụn (bread crumb)
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
10100 KGM
|
2
|
260720239902025
|
BN#&Bột mì nhão batter
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
6750 KGM
|
3
|
260720239902025
|
CRACKER MEAL#&Bột tẩm khô cracker
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
140720597376860
|
BN#&Bột mì nhão batter
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
6750 KGM
|
5
|
140720597376860
|
CRACKER MEAL#&Bột tẩm khô cracker
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
140720597376860
|
BMTCN#&Bánh mì trắng xay vụn (bread crumb)
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
10100 KGM
|
7
|
120620597376387
|
BMTCN#&Bánh mì trắng xay vụn (bread crumb)
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
4500 KGM
|
8
|
120620597376387
|
BN#&Bột mì nhão batter
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
120620597376387
|
CRACKER MEAL#&Bột tẩm khô cracker
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
1200 KGM
|
10
|
60520596999519
|
BMTCN#&Bánh mì trắng xay vụn (bread crumb)
|
Cty TNHH GALLANT OCEAN Việt Nam
|
NEWLY WEDS FOODS (BEIJING) CO., LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
8500 KGM
|