1
|
210122DHCM201031804
|
003#&Đinh khuôn
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
2144.06 KGM
|
2
|
050122CULVSHK2124094
|
029#&Que (ống) đồng xúc tác
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
2500 KGM
|
3
|
050122CULVSHK2124094
|
008#&Trụ dẫn
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
050122CULVSHK2124094
|
003#&Đinh khuôn
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
050122CULVSHK2124094
|
004#&Đinh ốc
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
050122CULVSHK2124094
|
006#&Chốt định vị khuôn
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
050122CULVSHK2124094
|
023#&Ống bọc giữ nhiệt
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1800 KGM
|
8
|
050122CULVSHK2124094
|
040#&Đá và cây mài kim loại
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1200 PCE
|
9
|
050122CULVSHK2124094
|
016#&Chất lọc bằng gốm
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
050122CULVSHK2124094
|
037#&Dây curoa
|
Cty TNHH Công Nghiệp Jye Shing
|
STAR BEST TRADING LIMITED/DONGGUAN RISONG HARDWARE CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
900 SOI
|