1
|
132200015297483
|
Hạt thép S390 (SH), kích thước 1.2mm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CONG TY CP THIET BI CONG NGHE TRIEU TIN
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
132200015297483
|
Hạt thép S460 (SH), kích thước 1.4mm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CONG TY CP THIET BI CONG NGHE TRIEU TIN
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
231221XDFC074902*SGN5117
|
Bộ gia nhiệt của lò gia nhiệt: Medium frequency furnace fittings
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CHARM MING CO.,LTD/BENXI PENGFEI INTERMEDIATE FREQUENCY EQUIPMENT CO.,
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
2012212901SH006
|
OT#&Ống thép nguyên liệu sản xuất co nối (121mm x 7.5mm x 5.90m), PO. NO: HMB2104011
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CHARM MING CO.,LTD/HORNG CHEN STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
63737 KGM
|
5
|
2012212901SH006
|
OT#&Ống thép nguyên liệu sản xuất co nối (114.3mm x 6mm x 6.00m), PO. NO: HMB2104011
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CHARM MING CO.,LTD/HORNG CHEN STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
25199 KGM
|
6
|
2012212901SH006
|
OT#&Ống thép nguyên liệu sản xuất co nối (194mm x 10mm x 6.05m), PO. NO: HMB2104011
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CHARM MING CO.,LTD/HORNG CHEN STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
33175 KGM
|
7
|
2012212901SH006
|
OT#&Ống thép nguyên liệu sản xuất co nối (168.3mm x 10.2mm x 6.00m), PO. NO: HMB2104011
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CHARM MING CO.,LTD/HORNG CHEN STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
18542 KGM
|
8
|
2012212901SH006
|
OT#&Ống thép nguyên liệu sản xuất co nối (168.3mm x 7.11mm x 6.05m), PO. NO: HMB2104011
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CHARM MING CO.,LTD/HORNG CHEN STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
34893 KGM
|
9
|
2012212901SH006
|
OT#&Ống thép nguyên liệu sản xuất co nối (159mm x 8.5mm x 6.20m), PO. NO: HMB2104011
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CHARM MING CO.,LTD/HORNG CHEN STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
39754 KGM
|
10
|
2012212901SH006
|
OT#&Ống thép nguyên liệu sản xuất co nối (141.3mm x 8.8mm x 6.23m), PO. NO: HMB2104011
|
Cty TNHH Charm Ming (Việt Nam)
|
CHARM MING CO.,LTD/HORNG CHEN STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
10464 KGM
|