1
|
SNLCNCVXN510008
|
Chỉ khâu dạng thô, chưa nhuộm, làm từ xơ staple tổng hợp (xơ staple nhân tạo), 100% polyester, chưa đóng gói để bán lẻ loại 50/2, Mới 100%
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
550 KGM
|
2
|
SNLCNCVXN510008
|
Chỉ khâu dạng thô, chưa nhuộm, làm từ xơ staple tổng hợp (xơ staple nhân tạo), 100% polyester, chưa đóng gói để bán lẻ loại 50/2, Mới 100%
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
22611.96 KGM
|
3
|
293040862
|
Chỉ khâu dạng thô, chưa nhuộm, làm từ xơ staple tổng hợp (xơ staple nhân tạo), 100% polyester, chưa đóng gói để bán lẻ loại 40/2, Mới 100%
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
8777.16 KGM
|
4
|
293040862
|
Chỉ khâu dạng thô, chưa nhuộm, làm từ xơ staple tổng hợp (xơ staple nhân tạo), 100% polyester, chưa đóng gói để bán lẻ loại 50/2, Mới 100%
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
14696.64 KGM
|
5
|
CNH0301459
|
Chỉ khâu dạng thô, chưa nhuộm, làm từ xơ staple tổng hợp (xơ staple nhân tạo), 100% polyester, chưa đóng gói để bán lẻ loại 50/2, Mới 100%
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
21772.8 KGM
|
6
|
SITGNCSGK00443
|
Chỉ khâu dạng thô, chưa nhuộm, làm từ xơ staple tổng hợp (xơ staple nhân tạo), 100% polyester, chưa đóng gói để bán lẻ loại 50/2, Mới 100%
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
XINYU NEWSTAR THREAD CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
10024.56 KGM
|
7
|
112100009913053
|
Chỉ thô các loại 40/2 (Chỉ thô từ xơ staple tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ). Chuyển đổi mục đích từ dòng hàng 1 của TK: 101379447260 (27/04/2017)
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
CTY TNHH CAPITAL TEXTILE (VIET NAM)
|
2021-02-27
|
CHINA
|
5.66 KGM
|
8
|
112100009913053
|
Thuốc nhuộm. Chuyển đổi mục đích từ dòng hàng 9 của TK: 931 (28/04/2014)
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
CTY TNHH CAPITAL TEXTILE (VIET NAM)
|
2021-02-27
|
CHINA
|
17.99 KGM
|
9
|
112100009913053
|
Thuốc nhuộm. Chuyển đổi mục đích từ dòng hàng 9 của TK: 931 (28/04/2014)
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
CTY TNHH CAPITAL TEXTILE (VIET NAM)
|
2021-02-27
|
CHINA
|
17.99 KGM
|
10
|
112100009913053
|
Chỉ thô các loại 40/2 (Chỉ thô từ xơ staple tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ). Chuyển đổi mục đích từ dòng hàng 1 của TK: 101379447260 (27/04/2017)
|
Cty TNHH CAPITAL TEXTILE (Việt Nam)
|
CTY TNHH CAPITAL TEXTILE (VIET NAM)
|
2021-02-27
|
CHINA
|
5.66 KGM
|