1
|
3595534854
|
Màn hình đơn sắc dùng cho bảng điều khiển điện hiệu CPS CB mã hàng 8.0897.0166 FR-DCMG-MMPU
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
ZHEJIANG CHINT POWER SYSTEMS CO.,LT
|
2020-06-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
3595534854
|
Màn hình đơn sắc dùng cho bảng điều khiển điện hiệu CPS CB mã hàng 8.0897.0166 FR-DCMG-MMPU
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
ZHEJIANG CHINT POWER SYSTEMS CO.,LT
|
2020-06-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
4570706906
|
Đinh vít thép, mã 8.0524.0026A0, hàng mới 100%
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
ZHEJIANG CHINT POWER SYSTEMS CO.,LT
|
2019-05-24
|
CHINA
|
24 PCE
|
4
|
4570706906
|
Đai ốc bằng thép, mã 8.0552.0005B0, hàng mới 100%
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
ZHEJIANG CHINT POWER SYSTEMS CO.,LT
|
2019-05-24
|
CHINA
|
24 PCE
|
5
|
4570706906
|
Đề can, mã 9.0004.0190A0, hàng mới 100%
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
ZHEJIANG CHINT POWER SYSTEMS CO.,LT
|
2019-05-24
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
4570706906
|
Tấm cách điện bằng nhựa, mã 8.0521.1189A0, hàng mới 100%
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
ZHEJIANG CHINT POWER SYSTEMS CO.,LT
|
2019-05-24
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
5293989175
|
Bộ chống sét, hiệu: Chint , type: JCQ-C1, mã: 17110278, mới 100%
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
CHINT ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-05-18
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
5293989175
|
Cầu dao tiếp địa, hiệu: Chint , type: CS11G, S/N: S1901023, mới 100%
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
CHINT ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-05-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
5293989175
|
Bộ chống sét, NSX: Chint Electric, mã: 17110278, mới 100%
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
CHINT ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-05-18
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
5293989175
|
Cầu dao tiếp địa, NSX: Chint Electric, S/N: S1901023, mới 100%
|
Chint New Energy Development (Zhejiang) Co.,Ltd
|
CHINT ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-05-18
|
CHINA
|
1 PCE
|