1
|
211220YMLUI239087294
|
N001#&Gỗ thông tròn (Pinus Logs), tên khoa học: Pinus Radiata, loại có đường kính gỗ từ (12-30)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
419.44 MTQ
|
2
|
110721COAU7232831950
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cho máy chế biến gỗ (saw blade), không có bộ phận vận hành làm bằng thép, quy cách (450*3.6)mm. Hàng mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
RIZHAO TRYCON INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
60 UNIT
|
3
|
110721COAU7232831950
|
Máy cưa đa lưỡi ( Multi Rip Saw) hiệu SHENGONG, model: MJY142-30,hoạt động bằng điện, công xuất 45 kw, SX năm 2021,dùng trong cưa xẻ gỗ. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
RIZHAO TRYCON INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
1 UNIT
|
4
|
110721COAU7232831950
|
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng nhãn hiệu HELI, model: CPCD35, sức nâng: 3.5 tấn,sản xuất năm 2021. chạy bằng dầu trong nhà xưởng. Hàng mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
RIZHAO TRYCON INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
020921A66BA02979
|
Máy cưa đa lưỡi ( Multi Rip Saw) hiệu SHENGONG, model: MJF142-1630,hoạt động bằng điện, công xuất 76.57 kw, SX năm 2021,dùng trong cưa xẻ gỗ. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
SHANGHAI ASIAN WINGS SUPPLY CHAIN CO,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
211220YMLUI239087293
|
Gỗ thông tròn (PINUS), tên khoa học: Pinus sp, loại có đường kính gỗ từ (12-30)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
HUBEI HUAWEN YUANHANG TRADING CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
330.34 MTQ
|
7
|
050221OOLU2660247600
|
N003#&Gỗ Tần Bì loại tròn(ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus spp.chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Tổng lượng:707.295 m3,giá 120$ Hàng mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-02-20
|
CHINA
|
707.29 MTQ
|
8
|
050221OOLU2660247609
|
N003#&Gỗ Tần Bì loại tròn(ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus spp.chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Tổng lượng:679.685 MTQ,giá120$ Hàng mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-02-20
|
CHINA
|
679.68 MTQ
|
9
|
050221COAU7229842530
|
N003#&Gỗ Tần Bì loại tròn(ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus spp.chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Tổng lượng:316.685 m3,giá120$ Hàng mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-02-20
|
CHINA
|
316.68 MTQ
|
10
|
090121OOLU2657603890
|
N003#&Gỗ tần bì tròn (ASH SAWLOGS). tên khoa học:Fraxinus americana. Đường kính:(26-50)cm. chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn. hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUảN Lý TRIệU VượNG VIệT NAM
|
YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
456.13 MTQ
|