1
|
141221WUH7011191
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6720 KGM
|
2
|
140122WUH7011638
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6720 KGM
|
3
|
180122WUH7011635
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6720 KGM
|
4
|
180122WUH7011636
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6720 KGM
|
5
|
180322WUH7012454
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
6720 KGM
|
6
|
180322WUH7012453
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
6720 KGM
|
7
|
180222SITGWUHPH09235
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170, Hàng mới 100%
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
HUBEI FENGSHU THREAD MANUFACTURING CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
32000 KGM
|
8
|
111221WUH7011193
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
COATS CHINA HOLDINGS LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
6720 KGM
|
9
|
7765 6832 6080
|
Tay ra vào quả sợi/ phanh tay máy PWX bằng nhựa, dùng đưa quả sợi ra vào. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
SSM SCHARER SCHWEITER METTLER AG
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
7765 6832 6080
|
Miếng đệm bằng nhựa dùng bắt gá các chi tiết máy, kích thước 5x3mm. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh công ty TNHH Coats Phong Phú
|
SSM SCHARER SCHWEITER METTLER AG
|
2022-04-20
|
CHINA
|
15 PCE
|