|
1
|
150120JCT12000654
|
VDTPL#&Vải dệt thoi 100% Polyester 144cm= 2924m
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
4210.56 MTK
|
|
2
|
150120JCT12000654
|
V97P3E#&Vải dệt thoi 97% Polyester 3% Elastane 146cm= 3931.6m
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5740.14 MTK
|
|
3
|
150120JCT12000654
|
65P35C#&Vải dệt thoi 65% Polyester 35% Cotton 150cm= 2200m
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
3300 MTK
|
|
4
|
150120JCT12000654
|
VDTPL#&Vải dệt thoi 100% Polyester 144cm= 2924m
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
4210.56 MTK
|
|
5
|
150120JCT12000654
|
V97P3E#&Vải dệt thoi 97% Polyester 3% Elastane 146cm= 3931.6m
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5740.14 MTK
|
|
6
|
150120JCT12000654
|
65P35C#&Vải dệt thoi 65% Polyester 35% Cotton 150cm= 2200m
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
3300 MTK
|
|
7
|
6300838003
|
CUCDKL#&Cúc kim loại không bọc vật liệu dệt
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
2880 PCE
|
|
8
|
6300216355
|
CUCDKL#&Cúc kim loại không bọc vật liệu dệt
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
4680 PCE
|
|
9
|
111900008175912
|
MEX#&Mex dựng (Vải không dệt chưa tráng phủ NF035H trọng lượng 54.68g/m2) 100CM= 800yds
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
731.52 MTK
|
|
10
|
111900007606682
|
VDTPL#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng 100% Polyester W58'', dài 360 mét, 57g/m2
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 389 - Xí Nghiệp 389.2
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2019-11-25
|
CHINA
|
530.35 MTK
|