1
|
041221COAU7880499940
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE. Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
FUFENG(HONG KONG)IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
080222COAU7880525780
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE. Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO. LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
230122COAU7880520550
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE. Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
FUFENG(HONG KONG)IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
060222EGLV141200038235
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE. Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
36 TNE
|
5
|
010321COAU7230185140
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Sulphate 70% Feed Grade. Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
72 TNE
|
6
|
160921COAU7880483510
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE. Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
FUFENG(HONG KONG)IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
2021-10-27
|
CHINA
|
54000 KGM
|
7
|
240221EGLV141100275838
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE. Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
36 TNE
|
8
|
030821XDFU001639
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE. Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
FUFENG(HONG KONG)IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
180821JIL2108111
|
Phụ tùng máy ép viên sản xuất TĂCN: Khuôn ép viên (Dies for Lyder 66.23C - 2.5mm, 52/47). Hàng được miễn thuế VAT theo công văn số:16659/BTC-CST.Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
SHANGHAI ZHENGCHANG INTERNATIONAL MACHINERY AND ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
140721JIL2107106
|
Phụ tùng máy ép viên sản xuất TĂCN: Khuôn ép viên (Dies for Lyder 66.23C - 2.5mm, 52/47). Hàng được miễn thuế VAT theo công văn số:16659/BTC-CST.Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GUYOMARC'H ĐồNG THáP
|
SHANGHAI ZHENGCHANG INTERNATIONAL MACHINERY AND ENGINEERING CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
1 PCE
|