1
|
112200013831749
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-34391
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TOYODA GOSEI HAI PHONG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
60 PCE
|
2
|
112200013831749
|
GS-13#&Vải để sản xuất túi khí. Đã tráng phủ silicone, được dệt từ sợi polyester, khổ rộng 2.0m. Hàng mới 100%. 4-68165-00000
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TOYODA GOSEI HAI PHONG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9308 MTK
|
3
|
231221EGLV024100136424
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng sử dụng nhiều lần, hàng đã qua sử dụng)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
210 PCE
|
4
|
HHE86941161
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch, là da trâu, bò, tên khoa học Bovine, có nguồn gốc từ trang trại gia súc, không thuộc CITES). Mới 100%. GS113-30360
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
HHE86941161
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch, là da trâu, bò, tên khoa học Bovine, có nguồn gốc từ trang trại gia súc, không thuộc CITES). Mới 100%. GS113-30360
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
6
|
HHE86939902
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch, là da trâu, bò, tên khoa học Bovine, có nguồn gốc từ trang trại gia súc, không thuộc CITES). Mới 100%. GS113-29801
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9000 PCE
|
7
|
HHE86939900
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch, là da trâu, bò, tên khoa học Bovine, có nguồn gốc từ trang trại gia súc, không thuộc CITES). Mới 100%. GS113-30360
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
190122132047462000
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng sử dụng nhiều lần, hàng đã qua sử dụng)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
15 PCE
|
9
|
190122132047462000
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng sử dụng nhiều lần, hàng đã qua sử dụng)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
231 PCE
|
10
|
190122132047462000
|
GS-60#&Lõi nhựa, kích thước 135mm dùng để phân tách, vận chuyển vô lăng trên pallet sắt SPACER 135mm (đóng gói quay vòng sử dụng nhiều lần, hàng đã qua sử dụng)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3360 PCE
|