1
|
150121GXSAG21013275
|
Dung dịch làm tăng độ dày vải HF-201. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
090820KYHCMH2002623
|
Dung dịch tạo màng kết dính trong nhuộm vải HF-201 ). Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
150520GXSAG20053971
|
Dung dịch làm tăng độ dày vải HF-201). Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
150520GXSAG20053971
|
Dung dịch tạo màng kết dính trong nhuộm vải HF-1801R/2RA ). Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
291120GXSAG20116547
|
Dung dịch tạo màng kết dính trong nhuộm vải HF-2RA . Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
291120GXSAG20116547
|
Dung dịch làm tăng độ dày vải HF-201. Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
150320KYHCMH2000615
|
Dung dịch làm tăng độ dày vải HF-201). Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
150320KYHCMH2000615
|
Dung dịch tạo màng kết dính trong nhuộm vải HF-601B ). Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
280620KYHCMH2001842
|
Dung dịch tạo màng kết dính trong nhuộm vải HF-2RA/601B ). Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-03-07
|
CHINA
|
5250 KGM
|
10
|
201219588987262
|
Dung dịch làm tăng độ dày vải HF-201). Hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hồng Ngân
|
HEFEI POLYMERIC RADIATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-12-28
|
CHINA
|
1125 KGM
|